Vũ Nương - Biểu tượng cho người phụ nữ đức hạnh thời phong kiến

Trân trọng hạnh phúc gia đình và lên án xã hội bất công

Nguyễn Dữ sống ở thế kỷ XVI, quê tại huyện Trường Tân (nay là Thanh Miện, Hải Dương), là học trò của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông đã đóng góp lớn cho văn học trung đại Việt Nam với các tác phẩm đặc sắc, trong đó nổi bật là "Truyền kỳ Mạn Lục" - một tập hợp gồm hai mươi câu chuyện nhỏ. "Chuyện người con gái Nam Xương", câu chuyện thứ 16 trong "Truyền kỳ Mạn Lục", dựa trên truyện "Vợ chàng Trương", đã tạo nên dấu ấn sâu sắc. Qua việc xây dựng nhân vật Vũ Nương với đầy đủ những phẩm chất tốt đẹp nhưng lại chịu oan khuất, Nguyễn Dữ đã bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc với những người phụ nữ có số phận hẩm hiu.

Vũ Nương, tên thật là Vũ Thị Thiết, quê ở Nam Xương thuộc phủ Lý Nhân, xuất thân trong gia đình nghèo khó nhưng có nhan sắc và đức hạnh. Vì vậy, Trương Sinh, con nhà hào phú, đã xin mẹ trăm lạng vàng để cưới nàng về làm vợ.

Phẩm hạnh tốt đẹp của Vũ Nương thể hiện rõ trong các mối quan hệ gia đình. Trong cuộc sống vợ chồng, nàng luôn cư xử đúng mực, nhường nhịn và giữ gìn khuôn phép, khiến cuộc sống gia đình dù không xuất phát từ tình yêu nhưng vẫn êm ấm nhờ đức hạnh của nàng. Khi tiễn Trương Sinh đi lính, nàng bày tỏ lòng yêu thương và mong chồng bình an trở về, không mong vinh hoa phú quý: "Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong được đeo ấn phong hầu, mặc áo gấm hoa trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi". Lời tiễn biệt cho thấy nàng chỉ cầu mong sự bình an, sum họp, thể hiện tình yêu chân thành và sự đồng cảm với nỗi vất vả của chồng nơi chiến trường.

Khi chồng đi xa, Vũ Nương chăm sóc mẹ chồng chu đáo như mẹ ruột. Sự tận tụy của nàng khiến mẹ chồng cảm động và mong rằng phúc đức sẽ đến với nàng. Khi mẹ chồng ốm, nàng hết lòng chăm sóc và khuyên lơn, khiến mẹ chồng trước khi qua đời đã dành cho nàng những lời trăn trối đầy tình cảm và sự ghi nhận. Sự hiếu thảo và tận tụy của Vũ Nương trong vai trò con dâu thể hiện rõ qua việc nàng lo liệu ma chay cho mẹ chồng như cha mẹ ruột.

Tuy nhiên, bi kịch xảy ra khi Trương Sinh trở về và nghi ngờ nàng thất tiết dựa trên lời trẻ con. Vũ Nương cố gắng thanh minh nhưng không được chồng tin tưởng, nàng đau đớn và tuyệt vọng đến mức tự vẫn. Trước khi chết, nàng cầu xin thần sông chứng giám sự trong sạch của mình. Hành động này cho thấy nàng sẵn sàng hy sinh để bảo vệ danh dự và lòng tự trọng của mình.

Sau khi chết, Vũ Nương được Linh Phi cứu giúp và đưa về thủy cung, nhưng nàng vẫn không nguôi nỗi nhớ trần thế và khát khao được phục hồi danh dự. Khi Trương Sinh nhận ra sự thật và tổ chức lễ giải oan, nàng hiện về trong đàn tràng, thể hiện lòng ân nghĩa và thủy chung. Sự ân hận của Trương Sinh và lễ giải oan thể hiện lòng vị tha cao thượng và ước mơ về công bằng, rằng người tốt cuối cùng sẽ được minh oan.

Truyện thành công nhờ việc sắp xếp tình tiết hợp lý và sử dụng yếu tố kỳ ảo để tạo kết thúc có hậu. Qua vẻ đẹp và bi kịch của Vũ Nương, Nguyễn Dữ tố cáo xã hội phong kiến bất công và đồng thời bày tỏ lòng trân trọng đối với những người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh trong xã hội.