Tác giả, tác phẩm bài thơ Sang thu của nhà thơ Hữu Thỉnh

Bài thơ Sang thu của nhà thơ Hữu Thỉnh miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu Việt Nam, qua đó cho thấy những suy nghĩ sâu sắc của tác giả về cuộc sống. Sau đây là các thông tin chi tiết về Tác giả, tác phẩm bài thơ Sang thu của nhà thơ Hữu Thỉnh, mời các bạn cùng tham khảo.

1. Khái quát về tác giả Hữu Thỉnh:

1.1. Cuộc đời:

- Hữu Thỉnh là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm thơ cao cả và sâu sắc, phản ánh cuộc đời và sự nghiệp của ông trong những năm tháng kháng chiến chống Mỹ.

- Ông sinh ngày 15 tháng 2 năm 1942 tại Phú Vinh - Duy Phiên - Tam Đảo (Tam Dương) - Vĩnh Phúc, trong một gia đình nông dân có truyền thống Nho học.

- Ông đã trải qua một tuổi thơ khó khăn, phải đi làm phu cho đồn Pháp, mới được đi học sau khi hòa bình lập lại năm 1954.

- Năm 1963, ông nhập ngũ và trở thành chiến sĩ xe tăng của Trung đoàn 202, tham gia nhiều trận đánh ác liệt tại các chiến trường miền Nam.

- Ông cũng làm cán bộ văn hóa tuyên huấn, viết báo và sáng tác thơ.

- Sau năm 1975, ông học Trường Văn khoa Nguyễn Du và làm biên tập viên cho Tạp chí Văn nghệ Quân đội.

- Từ năm 1990, Hữu Thỉnh chuyển sang công tác tại Hội Nhà văn Việt Nam, làm Tổng biên tập Tuần báo Văn nghệ và Tổng thư ký Hội Nhà văn Việt Nam. Ông cũng là Đại biểu Quốc hội khóa X.

- Hữu Thỉnh được trao tặng Giải thưởng Nhà nước và Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.

1.2. Phong cách sáng tác:

- Hữu Thỉnh có phong cách sáng tác đa dạng và phong phú, từ thơ lục bát, tự do đến trường ca, từ thơ lãng mạn, bi kịch đến thơ hiện thực, từ thơ miêu tả thiên nhiên đến thơ bày tỏ quan điểm xã hội.

- Thơ của ông luôn gắn liền với những giai đoạn lịch sử của đất nước, chứa đựng những cảm xúc chân thành và sâu lắng của một người lính, một nhà văn và một công dân yêu nước.

- Thơ ông có sức sống mãnh liệt và sức lan tỏa rộng rãi, được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau và được đón nhận tích cực bởi độc giả trong và ngoài nước.

1.3. Các tác phẩm tiêu biểu:

Một số tác phẩm tiêu biểu của Hữu Thỉnh gồm có:

- Đường tới thành phố

- Sang thu

- Ngọn lửa chiến trường

- Những ngày không quên

- Tình yêu và cuộc sống

- Những con đường Việt Nam

- Mùa xuân không còn

- Bài ca người lính

- Mùa thu trong rừng

- Mùa xuân trên cao nguyên...

2. Khái quát về bài thơ "Sang thu”:

2.1. Hoàn cảnh sáng tác:

- Bài thơ Sang thu của nhà thơ Hữu Thỉnh là một tác phẩm nổi tiếng về chủ đề giao mùa.

- Bài thơ được sáng tác vào gần cuối năm 1977, trong một cuộc thi thơ tại trại hè, sau hai năm ngày giải phóng đất nước.

- Được in lần đầu trên báo Văn nghệ, sau đó in trong tập thơ Từ chiến hào đến thành phố (xuất bản năm 1991).

2.2. Giá trị nội dung:

- Bài thơ gồm ba khổ thơ, mỗi khổ có bốn câu, dùng thể thơ năm chữ.

- Tác giả đã miêu tả những biến chuyển nhẹ nhàng mà rõ rệt của thiên nhiên khi từ cuối hạ sang thu, bằng những cảm nhận tinh tế và giàu sức biểu cảm.

- Bài thơ đã vẽ lên một bức tranh giao mùa đặc trưng cho quê hương Việt Nam, qua đó thể hiện tâm hồn yêu thiên nhiên và yêu quê hương đất nước của nhà thơ.

2.3. Giá trị nghệ thuật:

- Thể thơ năm chữ

- Nhạc điệu trong sáng, tha thiết, gần gũi với dân ca

- Nhiều hình ảnh đẹp, giản dị, gợi cảm với những so sánh và ẩn dụ đầy sáng tạo

2.4. Ý nghĩa của nhan đề:

- "Sang thu” là một tựa đề lãng mạn và giàu sức gợi. Đó không phải là "Thu sang" mà là "Sang thu". Dường như tác giả muốn nhấn mạnh sự thay đổi này ngay từ tiêu đề: trời đất sang thu, cả cuộc đời con người cũng sáng thu.

- Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ đảo ngữ, khiến cho nhan đề có sức gợi mở và bắt mắt hơn. Nhan đề đã chỉ ra chủ đề chính của bài thơ là khoảnh khắc giao mùa, cũng như tâm trạng của người viết khi chứng kiến sự biến chuyển ấy.

- Với tựa đề “Sang thu”, tác giả Hữu Thỉnh đã nắm bắt được thời gian trôi qua rất nhẹ nhàng và ghi lại những thay đổi của trời đất vào thời điểm giao mùa từ cuối hè sang đầu thu. Từ đó, có thể cảm nhận được tâm hồn thơ vô cùng nhạy cảm và tinh tế của Hữu Thỉnh, một tâm hồn yêu thiên nhiên.

3. Các ý chính của bài thơ "Sang thu”:

3.1. Khổ 1: Tín hiệu giao mùa:

Ở khổ thơ đầu, tác giả đã nắm bắt được những tín hiệu tinh tế của miền quê khi sang thu:

- “Bỗng” là khoảnh khắc chợt đến không hề báo trước, và nhà thơ bỗng dưng nhận ra nét đặc sắc rất đặc biệt của mùa thu. “Bỗng nhận ra hương ổi/Phả vào trong gió se/Sương chùng chình qua ngõ.” Mùi ổi, mùi gió và sương sớm khiến cho con người cảm nhận được mùa thu đang đến.

+ Hương ổi chín đậm đà, là hương vị đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.

+ “Ngọn gió se” mang theo cơn gió lạnh của mùa thu và xua đi cái nắng hè oi bức. Chữ “phả” được dùng rất hay, tựa như gió mang mùi hương đi đâu đó, mùi ổi càng nồng nàn, thổi vào đất trời, lòng người.

+ Những khoảnh khắc giữa cuối hạ và đầu thu cũng có thể được nhận biết qua sương sớm. "Sương

chùng chình qua ngõ." Những giọt sương nhỏ li ti giăng trên cành cây, trên các con hẻm, đường làng.

- Những khoảnh khắc chuyển mùa mơ hồ và khó nắm bắt. Từ "hình như" ám chỉ cảm giác mong manh và mơ hồ, gợi cảm giác ngạc nhiên trước sự giao thoa của vạn vật.

- Hữu Thịnh đã mở rộng mọi giác quan để cảm nhận những khoảnh khắc chuyển mùa nhanh chóng và nhẹ nhàng.

3.2. Khổ 2: Sự chuyển biến của trời đất vào thu:

Ở khổ thơ thứ hai, tác giả đã ghi lại những thay đổi của trời đất sang thu:

- Chúng ta nhận ra những chuyển động tương phản của ý thơ: “Sông được lúc dềnh dàng/ Chim bắt đầu vội vã”.

+ Sau một mùa hè giông bão, đến mùa thu dòng sông “dềnh dàng” trở lại với dáng vẻ êm đềm, thanh bình vốn có. Ngược lại, khi chim cảm nhận được gió se lành lạnh, chúng lại “vội vã” bay về phương Nam để tránh rét. Việc nhân cách hóa các từ "dềnh dàng" và "vội vã" thổi sức sống vào bức tranh thiên nhiên mùa thu.

+ Hữu Thỉnh rất tinh tế khi miêu tả trạng thái sự vật bằng các từ “được lúc” và “bắt đầu”. "Được lúc ” diễn tả thời điểm dòng sông đang chờ đợi sẵn, còn “bắt đầu” diễn tả trạng thái bất ngờ của những chú chim.

=> Phong cảnh mùa thu trở nên trong trẻo và sống động hơn, thay vì mong manh mơ hồ.

- Đặc biệt ấn tượng trong tranh mùa thu là hình ảnh thơ: ''Có đám mây mùa hạ/Vắt nửa mình sang thu''. Nghệ thuật nhân hóa tạo nên sự liên tưởng thú vị: những đám mây mỏng như dải lụa mềm vắt ngang bầu trời. Ranh giới giữa cuối và đầu mùa thu dường như rất rõ ràng.

- Không gian thay đổi rất nhiều từ hè sang thu nhưng rất khó nắm bắt → thấy được sự trầm ngâm, say sưa tĩnh lặng của tác giả rước không gian trời đất, sự kết nối tinh tế của tâm hồn với thiên nhiên.

3.3. Khổ 3: Suy ngẫm và triết lí:

Ở khổ thơ cuối bài, nhà thơ cảm nhận được thời tiết mùa thu trong suy nghĩ của mình.

- Chất liệu của mùa hè vẫn còn: nắng, mưa, sấm sét, nhưng không còn gay gắt mà nhẹ nhàng hơn nhiều: “Vẫn còn bao nhiêu nắng/ Đã vơi dần cơn mưa”.

+ “Vẫn còn” và “vơi dần” là những từ diễn tả mức độ giảm dần → cái nắng cuối hè vẫn còn đó nhưng gió đã nhạt nhòa. Cơn mưa mùa hè đã dần yếu đi, không còn nặng hạt như trước nữa

- Tác giả Hữu Thỉnh, một tâm hồn nhạy cảm, hiền lành, yêu thiên nhiên, nhận ra sự thư thái, chậm rãi và không cần vội vã trong cảnh vật thiên nhiên.

- Giọng điệu của bài thơ sâu sắc hơn, bài thơ không chỉ là lời trần thuật, miêu tả, giọng điệu cảm xúc mà còn sự chiêm nghiệm về mùa thu của cuộc đời.

- “Sấm cũng bớt bất ngờ/ Trên hàng cây đứng tuổi” - hai câu thơ vừa hiện thực, vừa ẩn dụ, gợi nhiều liên tưởng, suy tư.

+ Vào mùa thu, sấm sét thưa dần và yếu hơn, không còn đủ mạnh để làm rung chuyển những cây trưởng thành.

+ Hai câu thơ còn truyền tải một triết lý về con người và cuộc sống. “Sấm sét” là ẩn dụ cho những tác động bất ngờ của môi trường bên ngoài. “Hàng cây đứng tuổi” là ẩn dụ cho những con người từng trải. Vào mùa thu cuae cuộc đời, con người trở nên trầm ngâm hơn, trưởng thành hơn và ít bỡ ngỡ trước những biến cố của cuộc đời. Đây vừa là lời tâm sự, vừa là tình cảm sâu sắc mà nhà thơ muốn truyền tải.

- Mùa thu làm lòng người buồn bã và gợi lên nhiều suy nghĩ về cuộc sống của con người về mùa thu. Thơ của Hữu Thỉnh có tâm hồn rất thơ, tinh tế, giàu triết lý và sự cân nhắc.