New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success

Bài New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success là một nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 10. Bài hướng dẫn dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về nội dung bài học, mời các bạn tham khảo.

1. Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8: New Ways To Learn (đầy đủ nhất) - Global Success:
Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa


Blended learning

n

/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/

Phương pháp học tập kết hợp

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, trao đổi

Control

n

/kənˈtrəʊl/

Sự kiểm soát

Digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

Kĩ thuật số

Distraction

n

/dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng, sự mất tập trung

Exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Face-to-face

adj

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Trực tiếp

Flow chart

n

/ˈfləʊ tʃɑːt/

Lưu đồ, sơ đồ quy trình

Focus

v

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

High-speed

adj

/ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

Immediately

adv

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập túc

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

Online learning

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học trực tuyến

Original

adj

/əˈrɪdʒənl/

Sáng tạo, độc đáo

Real-world

adj

/ˈriːəl wɜːld/

Thực tế

Resource

n

/rɪˈsɔːs/

Nguồn lực

Schedule

n

/ˈʃedjuːl/

Lịch trình

Strategy

n

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

Teamwork

n

/ˈtiːmwɜːk/

Hoạt động nhóm

Voice recorder

n

/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy thu âm

2. Lý thuyết ngữ pháp:
a) Defining clause (Mệnh đề quan hệ xác định)

Mệnh đề quan hệ xác định là một loại mệnh đề được sử dụng để xác định danh từ (người hoặc vật) mà câu đang đề cập tới. Đây là một phần quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu và đảm bảo sự chính xác trong thông tin truyền đạt.

Đặc điểm của mệnh đề quan hệ xác định:

- Mệnh đề quan hệ xác định không thể bị lược bỏ vì nó là một phần không thể thiếu của câu, đảm bảo rằng câu có ý nghĩa đầy đủ.

- Chức năng chính của mệnh đề quan hệ xác định là bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước đó, tương tự như tính từ. Qua đó, nó giúp mở rộng và làm giàu nghĩa của câu.

- Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thêm thông tin liên quan đến người hoặc vật được đề cập trong mệnh đề chính. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu.

- Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để định rõ người hoặc vật mà chúng ta muốn đề cập đến. Nó giúp xác định đối tượng cụ thể mà câu muốn nhấn mạnh và truyền đạt thông tin.

- Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề.

- Đại từ quan hệ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ của mệnh đề, đứng trước động từ và thể hiện hành động.

- Đại từ quan hệ cũng có thể đóng vai trò làm tân ngữ của mệnh đề, đứng sau động từ và là đối tượng của hành động.

b) Non-defining relative clause (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Mệnh đề quan hệ không xác định là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp để cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập trong câu. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và mối liên hệ giữa các yếu tố trong câu. Dưới đây là những đặc điểm và trường hợp sử dụng của mệnh đề quan hệ không xác định:

Đặc điểm của mệnh đề quan hệ không xác định:

- Mệnh đề quan hệ không xác định không chỉ đơn thuần là một phần ngữ pháp, mà còn mang tính chất thông tin bổ sung cho câu.

- Mệnh đề quan hệ không xác định không cần thiết cho ý nghĩa cơ bản của câu, nhưng nó làm cho câu trở nên phong phú và chi tiết hơn.

- Mệnh đề quan hệ không xác định có thể được loại bỏ mà câu vẫn giữ được ý nghĩa đầy đủ, tuy nhiên, khi có mệnh đề quan hệ không xác định, nó giúp làm rõ và làm giàu nghĩa của câu.

- Thông thường, mệnh đề quan hệ không xác định xuất hiện ở giữa hai dấu phẩy trong câu. Điều này giúp phân định mệnh đề quan hệ không xác định với các thành phần khác trong câu.

- Trong loại mệnh đề quan hệ này, không được lược bỏ đại từ quan hệ, nghĩa là đại từ quan hệ phải xuất hiện trong mệnh đề để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của thông điệp.

- Đại từ quan hệ "that" không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng các đại từ quan hệ khác như "who", "which" hoặc "whom".

Các trường hợp mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa:

- Mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa cho các đại từ chỉ định như "this", "that", "these", "those" kết hợp với danh từ. Ví dụ: "The boy, who is my neighbor, is very friendly."

- Mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa cho tính từ sở hữu như "My", "your", "his", "her" kết hợp với danh từ. Ví dụ: "My sister, whose name is Emily, is a doctor."

- Thường là các danh từ riêng như tên riêng, địa danh, tên gọi cụ thể. Ví dụ: "London, which is the capital of England, is a beautiful city."

- Mệnh đề quan hệ không xác định bổ nghĩa cho cấu trúc Noun + prepositions + Noun2, được gọi là ngữ danh từ. Ví dụ: "The book on the table, which is mine, is very interesting."

3. Bài tập và lời giải:
3.1. Bài tập 1 (trang 86 Tiếng Anh 10 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)
Bài nghe:


Long: Hi, Nick. What are you doing?

Long: Hi, Nick. What are you doing?

Nick: I’m watching the video that my geography teacher uploaded on Eclass.

Long: Really? What is it about?

Nick: It’s about global warming. My teacher asked us to watch the video and find more information about this topic.

Long: So, is watching the video part of your homework?

Nick: Yes, then next week, we’ll work in groups and discuss the topic in class.

Long: Sounds interesting. You can watch the video many times and also search for more information at home.

Nick: You’re right. I’m not good at taking notes in class, you know. So I prefer this way of learning. It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic.

Long: Does your teacher often ask you to prepare materials at home and discuss in class, Nick?

Nick: Yes, she does. We’re doing a lot of projects that help us understand the lessons better. This way of studying, which gives us more control over our own learning, is quite useful.

Long: You’re lucky. My teachers use very traditional methods of teaching at my school. I wish I could try these new learning activities.

Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F):

Lời giải:

1. T

2. F

3. T

3.2. Bài tập 4: (trang 87 Tiếng Anh 10 Global Success): Complete each of the following sentences with ONE word from the conversation (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong cuộc trò chuyện):
1. Nick is watching the video _______ his geography teacher uploaded on Eclass.

2. This way of learning gives him a chance to discuss with his classmates, ______ may have original ideas on the topic.

3. They are doing a lot of projects _______ help them understand the lessons better.

4. That way of studying, _______ gives them more control over their own learning, is quite useful.

Lời giải:

1. that

2. who

3. that

4. which

3.3. Bài tập 5: Listen and read:
(Nghe và đọc.)


Learning with personal electronic devices.

Hung: I'm preparing for a class discussion on personal electronic devices. Do you think smartphones, laptops and tablets are useful for learning?

Phong: Definitely. They're the modern devices that have changed the way we learn.

Hung: Oh, yeah? I think people use smartphones mostly for communication.

Phong: Sure, but smartphones can also be used to take photos or record students’ work, which can be later shared with the class.

Hung: That's true. How about laptops?

Phong: Oh, they're excellent learning tools, too. You can store information, take notes, write essays and do calculations.

Lam: You can also access the Internet, download programmes, and information that can help you understand the material and widen your knowledge.

Phong: Right. My laptop, which is a present from my parents, is very useful. I use it for assignments and projects, and for studying English.

Hung: I see. How about tablets?

Phong: Well, a tablet or a tablet computer is a kind of mobile computer and...

Lam: ... it can be used to take notes with a digital pen on a touch screen. A tablet is also perfect for people whose work is to draw and write.

Phong: Yes. I agree. A tablet with WiFi has Internet access and is a great tool for looking up information.

Hung: Amazing! No wonder that so many people are using these devices.

Read the conversation again and check if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và kiếm tra thử những câu sau đúng (T), sai (F) hoặc không được cho (NG).)

Lời giải chi tiết:

1. F

2. F

3. NG

4. T

5. F

6. T