Đồng Chí - Một tác phẩm ca ngợi tình đồng chí và niềm tin vào chiến thắng

Bài thơ Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu là một tác phẩm nổi tiếng về tình đồng chí của người lính cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ đã được nhạc sĩ Minh Quốc phổ nhạc thành bài hát Tình đồng chí, được yêu thích bởi nhiều thế hệ người Việt Nam.

Bài thơ có chủ đề là tình bạn giữa hai người xa lạ, sống trong những điều kiện khó khăn. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh, so sánh và biểu tượng để diễn tả cảm xúc và tâm trạng của hai người bạn.

Quê hương anh nước mặn, đồng chua

Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá

Anh với tôi đôi người xa lạ

Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.

Súng bên súng, đầu sát bên đầu

Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ

Đồng chí!

Khổ đầu tiên của bài thơ miêu tả quê hương của hai người bạn, là nơi họ sinh ra và lớn lên. Quê hương được miêu tả là nước mặn, đồng chua, nghèo đất cày lên sỏi đá. Những hình ảnh này cho thấy quê hương của hai người bạn là một nơi thiếu thốn, khắc nghiệt và gian khổ. Đồng chua là biểu tượng cho sự cay đắng và khát máu của cuộc sống. Sỏi đá là biểu tượng cho sự vất vả và chịu đựng của con người.

Khổ thứ hai của bài thơ miêu tả cuộc sống hiện tại của hai người bạn, là những người lính chiến đấu trong một cuộc chiến tranh. Họ phải tự phương trời chẳng hẹn quen nhau, tức là không biết rằng họ có bạn bè hay không. Họ chỉ biết rằng họ phải đối mặt với súng bên súng, đầu sát bên đầu, tức là phải chiến đấu với kẻ thù để bảo vệ tổ quốc. Họ phải chung chăn thành đôi tri kỷ, tức là phải sống trong những điều kiện khắc nghiệt và nguy hiểm.

Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.

Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.

Phần đầu của bài thơ là lời tâm sự của người lính với bạn thân. Người lính không chỉ nói về quê hương và gia đình của bạn thân, mà còn biểu lộ sự hiểu biết và thông cảm với bạn thân. Người lính biết rằng bạn thân phải gửi ruộng nương, nhà cửa để cho người lính có nơi ở khi ra đi. Người lính cũng biết rằng bạn thân luôn mong chờ và nhớ người ra lính. Người lính dùng từ “mặc kệ” để chỉ sự dứt khoát và quyết tâm của bạn thân khi ra đi. Người lính dùng từ “giếng nước gốc” để chỉ quê hương, là nơi có ruộng nương, nhà cửa, là nơi có người yêu quý. Người lính dùng từ “đa” để chỉ sự khổ sở và lo lắng của bạn thân khi không có người ra lính.

Áo anh rách vai

Quần tôi có vài mảnh vá

Miệng cười buốt giá

Chân không giày

Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!

Phần sau của bài thơ là lời kể lại những gian lao, thiếu thốn của người lính trong chiến trường. Người lính không chỉ miêu tả những khó khăn và nguy hiểm mà họ phải đối mặt, mà còn miêu tả sự chia sẻ và đồng cảm của họ với nhau. Người lính dùng từ “ớn lạnh” để chỉ sự khát khao sống và mong muốn được trở về quê hương. Người lính dùng từ “vừng trán ướt mồ hôi” để chỉ sự khổ cực và hy sinh của họ trong chiến đấu. Người lính dùng từ “rách vai”, “quần vá”, “chân không giày” để chỉ sự thiếu quân trang, thiếu thuốc men, thiếu thoải mái khi chiến đấu. Người lính dùng từ “buốt giá”, “khó khăn”, “lạc quan” để chỉ sự chịu đựng và niềm tin của họ trong cuộc sống.

Đêm nay rừng hoang sương muối

Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới

Đầu súng trăng treo.

Câu thơ đầu tiên đã miêu tả rất chân thực hoàn cảnh chiến đấu của người lính: “Đêm nay rừng hoang sương muối”. Không gian hùng vĩ, hoang vu “rừng hoang sương muối”, thời gian gian khó mùa đông ở Việt Bắc sương muối phủ đầy trời. Trên cái nền thiên nhiên vừa hùng vĩ, vừa khắc nghiệt ấy, tình đồng chí được tôi luyện trong thử thách gian lao, trong nhiệm vụ sinh tử. Cũng chính ở cái nơi mà sự sống, cái chết chỉ kề nhau trong tích tắc ấy tình đồng chí càng trở nên thiêng liêng, cao đẹp.

Câu thơ thứ hai đã khắc họa tư thế chiến đấu của những người lính: “Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Những người lính sát cánh bên nhau “đứng cạnh bên nhau”– có tình đồng chí, đồng đội, người. Họ tạo ra tư thế thành đồng vách sắt lính ở trong tư thế chủ động, mạnh mẽ “chờ giặc tới”. Hình ảnh đôi bạn chiến đấu đứng cạnh nhau vững chãi làm mờ đi cái gian khổ khắc nghiệt của cuộc chiến tạo nên tư thế thành đồng vách sắt trước quân thù.

Hình ảnh “đầu súng trăng treo” kết thúc bài thơ là điểm nhấn của khổ 3 cũng là điểm sáng của toàn bài. Hình ảnh này vừa có ý nghĩa thực, vừa có ý nghĩa biểu tượng. Nghĩa thực: như Chính Hữu từng tâm sự, trong đêm phục kích chờ giặc, ông chỉ có những người bạn chiến đấu, khẩu súng và vầng trăng. Trăng như treo đầu ngọn súng. Nghĩa biểu tượng: trăng là biểu hiện của niềm tin vào chiến thắng và hy sinh cho tổ quốc. Đầu ngọn súng là biểu hiện của lòng quyết liệt và can đảm của người lính.

Bài thơ có ý nghĩa là ca ngợi tình bạn giữa hai người lính xa lạ, dù sống trong những hoàn cảnh khác nhau. Bài thơ cũng gợi lên những suy nghĩ về cuộc sống, chiến tranh và anh hùng. Bài thơ có cách viết rất sinh động và gần gũi, dùng từ ngữ thông dụng và dễ hiểu. Bài thơ cũng có âm điệu du dương và bi tráng, phù hợp với chủ đề của bài.