Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá - Bản tình ca của người dân chài với biển cả và đất nước

Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận là một bài thơ ca ngợi công việc lao động của người dân chài trên biển, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, cũng như niềm vui và tự hào của nhà thơ về đất nước.

Phân tích:

Bài thơ được viết vào năm 1940, trong bối cảnh đất nước đang chịu sự đô hộ của Pháp và Nhật, nhưng người dân chài vẫn giữ được tinh thần yêu nước và yêu biển. Bài thơ gồm bốn khổ thơ, mỗi khổ thơ gồm bốn câu thơ, vần xoay quanh chữ “ơi”. Nhà thơ dùng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, liệt kê, lặp đi lặp lại… để tạo nên những hình ảnh đẹp mắt và sống động về biển cả, người dân chài và đất nước.

Mặt trời xuống biển như hòn lửa

Sóng đã cài then, đêm sập cửa

Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi

Câu hát căng buồm cùng gió khơi.

Khổ thơ đầu tiên mô tả cảnh hoàng hôn trên biển, khi mặt trời như một hòn lửa rực rỡ chìm xuống đại dương, tạo nên một khung cảnh tráng lệ và hùng vĩ. Nhà thơ dùng ẩn dụ “mặt trời xuống biển như hòn lửa” để thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên, cũng như sự nhiệt huyết của người dân chài. Sóng biển được miêu tả như những chiếc then cài trên áo, tạo nên một hình ảnh đẹp và gần gũi. Nhà thơ dùng so sánh “sóng đã cài then” để nói lên sự yên bình và thanh thản của biển cả, cũng như sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Đêm được ví như một cánh cửa đóng lại, tạo nên một không gian tĩnh lặng và bí ẩn. Nhà thơ dùng ẩn dụ “đêm sập cửa” để nói lên sự chuyển tiếp từ ánh sáng sang bóng tối, từ sự sống động sang sự lặng thinh, cũng như sự thách thức và mạo hiểm của công việc đánh cá. Đoàn thuyền đánh cá được miêu tả như những người anh hùng, không sợ hãi mà lại ra khơi vào lúc đêm tối, với niềm tin và hy vọng vào một ngày mai tươi sáng.

Nhà thơ dùng so sánh “đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi” để nói lên sự kiên cường và gan dạ của người dân chài, cũng như sự liên tục và không ngừng nghỉ của công việc lao động. Câu hát được miêu tả như một lực lượng đẩy buồm, cùng với gió khơi tạo nên một sức mạnh vượt biển. Nhà thơ dùng so sánh “câu hát căng buồm cùng gió khơi” để nói lên sự vui vẻ và hăng hái của người dân chài, cũng như sự hỗ trợ và đồng điệu giữa con người và thiên nhiên.

Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng

Cá thu biển Đông như đoàn thoi

Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng

Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!

Khổ thơ thứ hai mô tả cảnh đêm trên biển, khi cá bạc biển Đông lặng lẽ bơi lội, cá thu biển Đông như những đoàn thoi dệt nên những luồng sáng trên mặt nước. Nhà thơ dùng ẩn dụ “cá bạc biển Đông lặng” để thể hiện sự bình yên và dịu dàng của biển cả, cũng như sự giàu có và phong phú của nguồn lợi thiên nhiên.

Cá thu được ví như những đoàn thoi, tạo nên một hình ảnh động và sinh động. Nhà thơ dùng so sánh “cá thu biển Đông như đoàn thoi” để nói lên sự năng động và hoạt bát của biển cả, cũng như sự lao động và sáng tạo của con người. Đêm ngày dệt biển được miêu tả như một quá trình liên tục và không ngừng nghỉ, tạo nên những luồng sáng rực rỡ trên biển. Nhà thơ dùng ẩn dụ “đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng” để nói lên sự kiên trì và nỗ lực của người dân chài, cũng như sự huy hoàng và đẹp đẽ của kết quả lao động. Đoàn cá được gọi như những người bạn, được mời gọi đến dệt lưới cùng người dân chài.

Nhà thơ dùng so sánh “đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi” để nói lên sự thân thiện và gần gũi giữa con người và biển cả, cũng như sự hợp tác và giao lưu giữa con người và thiên nhiên.

Thuyền ta lái gió với buồm trăng

Lướt giữa mây cao với biển bằng

Ra đậu dặm xa dò bụng biển

Dàn đan thế trận lưới vây giăng.

Khi thuyền ta như một chiếc phi thuyền, vận dụng gió và trăng để điều khiển hướng đi, tạo nên một khung cảnh huyền ảo và thần tiên. Nhà thơ dùng so sánh “thuyền ta lái gió với buồm trăng” để thể hiện sự khéo léo và tài tình của người dân chài, cũng như sự phiêu lưu và mạo hiểm của con người. Mây cao và biển bằng được miêu tả như hai mặt phẳng song song, tạo nên một không gian rộng lớn và bình yên.

Nhà thơ dùng so sánh “lướt giữa mây cao với biển bằng” để nói lên sự thong dong và tự do của người dân chài, cũng như sự hòa hợp và cân bằng giữa con người và thiên nhiên. Ra đậu dặm xa được miêu tả như một hành trình xa xôi, tạo nên một hình ảnh khám phá và chinh phục.

Nhà thơ dùng ẩn dụ “ra đậu dặm xa” để nói lên sự liều lĩnh và gan dạ của người dân chài, cũng như sự tò mò và ham học của con người. Dò bụng biển được miêu tả như một hành động tìm hiểu và khai thác, tạo nên một hình ảnh thông minh và sáng tạo. Nhà thơ dùng ẩn dụ “dò bụng biển” để nói lên sự khôn ngoan và nghệ thuật của người dân chài, cũng như sự tận dụng và phát triển của con người.

Dàn đan thế trận lưới vây giăng được miêu tả như một chiến lược và kỹ thuật, tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và quyết liệt. Nhà thơ dùng ẩn dụ “dàn đan thế trận lưới vây giăng” để nói lên sự tự tin và quyết tâm của người dân chài, cũng như sự lao động và chiến đấu của con người.

Cá nhụ cá chim cùng cá đé

Cá song lấp lánh đuốc đen hồng

Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé

Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long

Cảnh đêm trên biển, khi các loài cá như cá nhụ, cá chim, cá đé, cá song… bơi lội trên mặt nước, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt và sống động. Nhà thơ dùng liệt kê “cá nhụ cá chim cùng cá đé” để thể hiện sự đa dạng và phong phú của nguồn lợi biển cả, cũng như sự thích thú và ngưỡng mộ của người dân chài. Cá song được miêu tả như những chiếc đuốc đen hồng, tạo nên một hình ảnh ánh sáng và ấm áp. Nhà thơ dùng so sánh “cá song lấp lánh đuốc đen hồng” để nói lên sự nổi bật và đẹp đẽ của cá song, cũng như sự ấm no và hạnh phúc của người dân chài. Cái đuôi của cá được ví như một chiếc trăng vàng choé, tạo nên một hình ảnh lung linh và lãng mạn.

Nhà thơ dùng so sánh “cái đuôi em quẫy trăng vàng choé” để nói lên sự duyên dáng và yêu kiều của cá, cũng như sự gần gũi và thân thiết giữa con người và thiên nhiên. Đêm được miêu tả như một hơi thở, tạo nên một không gian yên tĩnh và bình dị. Nhà thơ dùng ẩn dụ “đêm thở” để nói lên sự thanh thản và dịu dàng của biển cả, cũng như sự hòa hợp và đồng điệu giữa con người và thiên nhiên. Sao được miêu tả như những người bạn, tạo nên một sức mạnh lùa nước Hạ Long. Nhà thơ dùng ẩn dụ “sao lùa nước Hạ Long” để nói lên sự hỗ trợ và động viên của thiên nhiên, cũng như sự tự hào và kính trọng của người dân chài đối với vịnh Hạ Long - một biểu tượng của đất nước.

Ta hát bài ca gọi cá vào

Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao

Biển cho ta cá như lòng mẹ

Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.

Cảm xúc của người dân chài đối với biển cả, khi hát bài ca gọi cá vào, gõ thuyền theo nhịp trăng cao, tạo nên một bầu không khí vui vẻ và hăng hái. Nhà thơ dùng liệt kê “ta hát bài ca gọi cá vào, gõ thuyền đã có nhịp trăng cao” để thể hiện sự năng động và hoạt bát của người dân chài, cũng như sự sáng tạo và lao động của con người. Biển được miêu tả như một người mẹ, tạo nên một hình ảnh ấm áp và yêu thương.

Nhà thơ dùng so sánh “biển cho ta cá như lòng mẹ” để nói lên sự bao dung và cho đi của biển cả, cũng như sự biết ơn và kính yêu của người dân chài đối với biển cả. Đời ta được miêu tả như một đứa trẻ, tạo nên một hình ảnh ngây thơ và trong sáng. Nhà thơ dùng so sánh “nuôi lớn đời ta tự buổi nào” để nói lên sự nuôi dưỡng và bảo vệ của biển cả, cũng như sự gắn bó và trân trọng của người dân chài đối với biển cả.

Sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng

Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng

Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông

Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng.

Khi sao mờ dần và trời sáng dần, tạo nên một khung cảnh chuyển màu và thay đổi. Nhà thơ dùng so sánh “sao mờ, kéo lưới kịp trời sáng” để thể hiện sự chăm chỉ và kịp thời của người dân chài, cũng như sự thích ứng và linh hoạt của con người. Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng được miêu tả như một hành động vất vả và nặng nhọc, tạo nên một hình ảnh lao động và cố gắng. Nhà thơ dùng so sánh “ta kéo xoăn tay chùm cá nặng” để nói lên sự nỗ lực và khổ cực của người dân chài, cũng như sự kiên trì và đam mê của con người. Vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông được miêu tả như một hình ảnh sắc màu và ánh sáng, tạo nên một hình ảnh đẹp mắt và tươi sáng. Nhà thơ dùng so sánh “vảy bạc đuôi vàng loé rạng đông” để nói lên sự đa dạng và phong phú của nguồn lợi biển cả, cũng như sự vui vẻ và hạnh phúc của người dân chài. Lưới xếp buồm lên đón nắng hồng được miêu tả như một hành động chuẩn bị và tiếp tục, tạo nên một hình ảnh năng động và tiến bộ. Nhà thơ dùng so sánh “lưới xếp buồm lên đón nắng hồng” để nói lên sự sẵn sàng và tiếp nối của người dân chài, cũng như sự tận dụng và phát triển của con người.

Câu hát căng buồm với gió khơi

Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời

Mặt trời đội biển nhô màu mới

Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi.

Câu hát căng buồm với gió khơi, đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời, tạo nên một bầu không khí hăng hái và tự tin. Nhà thơ dùng liệt kê “câu hát căng buồm với gió khơi, đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời” để thể hiện sự hòa hợp và đồng điệu giữa con người và thiên nhiên, cũng như sự quyết tâm và tự tin của người dân chài. Mặt trời đội biển nhô màu mới được miêu tả như một hình ảnh sáng chói và mới mẻ, tạo nên một hình ảnh huy hoàng và đổi mới. Nhà thơ dùng so sánh “mặt trời đội biển nhô màu mới” để nói lên sự huy hoàng và đẹp đẽ của biển cả, cũng như sự đổi mới và phát triển của đất nước. Mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi được miêu tả như một hình ảnh lấp lánh và rộng lớn, tạo nên một hình ảnh giàu có và vĩ đại. Nhà thơ dùng so sánh “mắt cá huy hoàng muôn dặm phơi” để nói lên sự giàu có và vĩ đại của nguồn lợi biển cả, cũng như sự tự hào và vĩ đại của đất nước.

Bài thơ gồm bốn khổ thơ, mỗi khổ thơ gồm bốn câu thơ, vần xoay quanh chữ “ơi”. Nhà thơ dùng nhiều phép tu từ như ẩn dụ, so sánh, liệt kê, lặp đi lặp lại… để tạo nên những hình ảnh đẹp mắt và sống động về biển cả, người dân chài và đất nước. Bài thơ là một bản tình ca của người dân chài dành cho biển cả, là một bài ca của nhà thơ dành cho đất nước. Bài thơ là một tác phẩm nghệ thuật có giá trị cao, là một tài liệu lịch sử có ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ là một lời nhắn nhủ của nhà thơ gửi cho con người, là một lời kêu gọi của nhà thơ gửi cho đất nước. Bài thơ là một tinh hoa của văn học Việt Nam, là một di sản của văn hóa Việt Nam.