Thuyết minh về một nhân vật lịch sử mà em yêu thích

Bài viết thuyết minh về một nhân vật lịch sử mà em yêu thích sẽ giúp các em học sinh lên được dàn ý, biết cách viết bài văn thuyết minh và đạt được điểm cao trong các bài kiểm tra sắp tới. Sau đây là các mẫu thuyết minh về một nhân vật lịch sử mà em yêu thích, mời các bạn cùng tham khảo.

1. Thuyết minh về Hitler:
Hitler là một nhà lãnh đạo chính trị Đức, người đã thành lập và dẫn dắt Đảng Quốc xã và Đế chế thứ ba. Ông là người chủ mưu của Chiến tranh thế giới thứ hai và Holocaust, hai sự kiện đẫm máu nhất trong lịch sử loài người.

Hitler sinh ra ở Áo vào năm 1889 và có tuổi thơ khó khăn với cha mình là một viên chức hải quan nghiêm khắc. Hitler bỏ học ở tuổi 16 và nuôi ước mơ trở thành họa sĩ, nhưng bị từ chối vào học ở Viện Hàn lâm Nghệ thuật Viên. Sau khi mẹ ông qua đời vì ung thư, Hitler sống lang thang trên đường phố Viên và Munich, kiếm sống bằng cách bán tranh vẽ.

Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Hitler nhập quốc tịch Đức và gia nhập quân đội. Ông được trao hai huân chương Chữ Thập Sắt vì lòng can đảm trên chiến trường. Tuy nhiên, ông cũng bị thương nhiều lần và bị sốc do phát nổ bom. Khi Đức đầu hàng, Hitler cảm thấy bị phản bội và quyết tâm trả thù cho quê hương của mình.

Năm 1919, Hitler gia nhập một nhóm chính trị cánh hữu nhỏ ở Munich, sau đó đổi tên thành Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NAZI). Hitler nhanh chóng trở thành lãnh đạo của đảng và thu hút sự chú ý của công chúng bằng những bài diễn thuyết mãnh liệt, kích động chủ nghĩa dân tộc, chống Cộng sản và ghét Do Thái.

Năm 1923, Hitler cố gắng lật đổ chính quyền Đức bằng một cuộc đảo chính quán bia, nhưng thất bại và bị kết án tù. Trong thời gian ở tù, ông viết cuốn sách Mein Kampf (Cuộc chiến của tôi), trong đó trình bày những quan điểm và kế hoạch của mình cho tương lai của Đức. Sau khi được tha, Hitler tái thiết lại Đảng Quốc xã và tiếp tục hoạt động chính trị.

Năm 1933, sau khi Đảng Quốc xã giành được số phiếu đa số trong cuộc bầu cử Quốc hội Đức, Hitler được bổ nhiệm làm Thủ tướng Đức. Ông đã tận dụng vụ hỏa hoạn tòa nhà Reichstag để loại bỏ các đối thủ chính trị, cấm các đảng khác và thiết lập một chế độ độc tài. Ông cũng ban hành các luật phân biệt chủng tộc để hạn chế quyền của người Do Thái và các nhóm thiểu số khác.

Hitler đã tái vũ trang cho quân đội Đức và xâm chiếm các nước láng giềng như Áo, Tiệp Khắc và Ba Lan. Ông đã liên minh với Nhật Bản và Italy để thành lập Phát xít Tam Minh. Những hành động này đã gây ra Chiến tranh thế giới thứ hai, một cuộc xung đột toàn cầu kéo dài từ năm 1939 đến năm 1945, làm chết hơn 60 triệu người.

Trong chiến tranh, Hitler cũng thực hiện kế hoạch diệt chủng, một chương trình hệ thống để giết hại khoảng 6 triệu người Do Thái và 5 triệu người thuộc các nhóm khác mà ông coi là kẻ thù của Đức. Những nạn nhân bị bắt, bị bóc lột lao động, bị tra tấn, bị thí nghiệm y học và bị tiêu diệt trong các trại tập trung và trại hủy diệt.

Năm 1944, khi liên minh Đồng minh tiến sâu vào lãnh thổ Đức, Hitler bị một vụ ám sát thất bại của một số sĩ quan quân đội khiến trở nên hoang tưởng và tuyệt vọng mà chỉ huy quân đội từ căn cứ dưới lòng đất ở Berlin. Năm 1945, khi Berlin bị bao vây bởi quân Liên Xô, Hitler kết hôn với Eva Braun, người tình lâu năm của mình. Ngày 30 tháng 4 năm 1945, Hitler và Braun tự sát bằng cách uống thuốc độc và bắn vào đầu.

Có thể nói, Hitler là một trong những nhân vật phản diện nhất trong lịch sử loài người. Ông đã gây ra những tổn thất khổng lồ cho nhân loại về mặt nhân quyền, văn hóa và kinh tế cũng như một di sản của sự căm ghét, sợ hãi và tranh cãi. Tuy nhiên, Hitler cũng là một nguồn nghiên cứu quan trọng cho các nhà sử học, tâm lý học và chính trị học để hiểu rõ hơn về con người và xã hội.

2. Thuyết minh về Alexander Đại đế:
Alexander III của Macedon, thường được biết đến với cái tên Alexander Đại đế, đã khắc tên mình vào biên niên sử lịch sử với tư cách là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất mọi thời đại. Những chiến công táo bạo và sự nhạy bén về chiến lược của ông đã định hình lại thế giới một cách đáng kể, tạo ra một di sản tiếp tục vang dội qua các thời đại.

Sinh năm 356 trước Công nguyên tại Pella, Macedonia, Alexander là con trai của Vua Philip II và Nữ hoàng Olympias. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu lãnh đạo và khao khát kiến ​​thức, được triết gia Aristotle dạy kèm. Sau vụ ám sát cha mình vào năm 336 trước Công nguyên, Alexander lên ngôi, thừa kế một vương quốc rộng lớn và một đội quân đáng gờm.

Alexander bắt tay vào một loạt chiến dịch quân sự, trải dài từ Hy Lạp đến Ai Cập và xa về phía đông tới tận Ấn Độ. Chiến thắng đáng chú ý nhất của ông là chống lại Đế quốc Ba Tư dưới thời vua Darius III. Nhờ sự kết hợp giữa thiên tài chiến thuật và ý chí bất khuất, Alexander đã vượt qua những bất lợi về quân số, giành được những chiến thắng quyết định trong các trận chiến như Issus và Gaugamela. Những cuộc chinh phục của ông đã dẫn đến việc hình thành một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử, trải dài trên ba lục địa.

Triều đại của Alexander có ý nghĩa sâu sắc đối với văn hóa và văn minh. Chính sách hợp nhất của ông khuyến khích sự pha trộn giữa văn hóa Hy Lạp và phương Đông, một hiện tượng sau này được gọi là văn hóa Hy Lạp. Ông đã thành lập nhiều thành phố, đặc biệt là Alexandria ở Ai Cập, nơi trở thành trung tâm học tập và văn hóa. Ảnh hưởng của ông đối với kiến ​​trúc, văn học và triết học là vô cùng lớn, đã góp phần truyền bá ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp vượt xa biên giới truyền thống của nó.

Vào năm 323 trước Công nguyên, Alexander qua đời ở Babylon trong một cách bí ẩn, để lại một đế chế rộng lớn mà không có người kế vị rõ ràng. Các tướng lĩnh của ông, được biết đến với cái tên Diadochi, đã chiến đấu để giành quyền kiểm soát, dẫn đến sự chia cắt đế chế. Mặc dù vậy, di sản của Alexander vẫn tồn tại. Các chiến lược quân sự của ông vẫn được nghiên cứu trong các học viện quân sự cho đến ngày nay và ảnh hưởng của ông đối với văn hóa, văn minh là không thể phủ nhận.

Cuộc đời và những thành tựu của Alexander Đại đế đã cung cấp những nghiên cứu hấp dẫn về khả năng lãnh đạo, tham vọng và năng lực của con người trong việc định hình thế giới. Ngay cả sau hơn hai thiên niên kỷ, cuộc đời của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng, cung cấp những hiểu biết sâu sắc vô giá về nghệ thuật lãnh đạo và động lực của quyền lực. Câu chuyện của Alexander Đại đế là minh chứng cho tinh thần bất khuất và tiềm năng trong mỗi con người, để lại nhiều bài học sâu sắc cho hậu thế.

3. Thuyết minh về Thành Cát Tư Hãn:
Temujin, sau này tên là Thành Cát Tư Hãn, sinh vào khoảng năm 1162 gần biên giới giữa Mông Cổ và Siberia ngày nay. Truyền thuyết kể rằng ông đến thế giới này với một cục máu đông trong tay phải. Mẹ ông đã bị cha bắt cóc và ép kết hôn. Vào thời điểm đó, hàng chục bộ tộc du mục trên thảo nguyên Trung Á liên tục tranh giành, cướp bóc của nhau, cuộc sống đối với Temujin thật bạo lực và khó lường. Trước khi ông lên 10 tuổi, cha ông đã bị gia tộc địch đầu độc đến chết. Gia tộc của Temujin sau đó đã bỏ rơi ông, mẹ và sáu anh chị em của ông để tránh phải nuôi họ.

Ngay sau đó, Temujin đã giết chết người anh cùng cha khác mẹ của mình và lên nắm quyền chủ gia đình. Có một thời điểm, ông bị bắt và làm nô lệ bởi gia tộc đã bỏ rơi mình, nhưng cuối cùng ông đã trốn thoát được. Năm 1178, Temujin kết hôn với Borte. Ông đã phát động một cuộc giải cứu Borte sau khi cô bị bắt cóc, và nhanh chóng liên minh, tạo dựng danh tiếng như một chiến binh nhằm thu hút số lượng người theo càng ngày càng đông. Hầu hết những gì chúng ta biết về thời thơ ấu của Thành Cát Tư Hãn đều đến từ “Lịch sử bí mật của người Mông Cổ”, tác phẩm lâu đời nhất được biết đến về lịch sử và văn học Mông Cổ, được viết ngay sau khi ông qua đời.

Đi ngược lại phong tục, Temujin đưa những đồng minh có năng lực chứ không phải người thân vào những vị trí chủ chốt và xử tử các thủ lĩnh của các bộ tộc đối địch trong khi kết nạp những thành viên còn lại vào gia tộc của mình. Ông ra lệnh rằng tất cả các cuộc cướp bóc phải đợi cho đến khi giành được chiến thắng hoàn toàn, và ông tổ chức các chiến binh của mình thành các đơn vị 10 người mà không phân biệt họ hàng. Mặc dù Temujin là một người theo thuyết vật linh, nhưng những người theo ông có cả những người theo đạo Cơ đốc, đạo Hồi và đạo Phật. Đến năm 1205, ông đã đánh bại tất cả các đối thủ, kể cả người bạn thân cũ Jamuka. Năm sau, ông triệu tập một cuộc họp gồm các đại diện từ mọi nơi trên lãnh thổ và thành lập một quốc gia có quy mô tương tự như Mông Cổ hiện đại. Ông cũng được xưng là Chinggis Khan, tạm dịch là “Người cai trị toàn cầu”, một cái tên được biết đến ở phương Tây với cái tên Thành Cát Tư Hãn.

Sau khi thống nhất các bộ lạc thảo nguyên, Thành Cát Tư Hãn đã cai trị khoảng 1 triệu người. Để trấn áp nguyên nhân gây nên chiến tranh giữa các bộ tộc, ông đã bãi bỏ các tước vị quý tộc được thừa kế. Ông cũng cấm bán và bắt cóc phụ nữ, cấm bắt bất kỳ người Mông Cổ nào làm nô lệ và quy định hành vi trộm cắp gia súc sẽ bị trừng phạt bằng cái chết. Hơn nữa, Thành Cát Tư Hãn đã ra lệnh áp dụng hệ thống chữ viết, tiến hành điều tra dân số thường xuyên, trao quyền miễn trừ ngoại giao cho các đại sứ nước ngoài và cho phép tự do tôn giáo.

Chiến dịch đầu tiên của Thành Cát Tư Hãn bên ngoài Mông Cổ là chống lại vương quốc Tây Hạ ở tây bắc Trung Quốc. Sau một loạt cuộc đột kích, quân Mông Cổ đến trước cửa Ngân Xuyên, thủ đô Tây Hạ vào năm 1209. Không giống như các đội quân khác, quân Mông Cổ di chuyển mà không có đoàn tàu tiếp tế nào ngoài một lượng lớn ngựa dự trữ. Quân đội gần như là kỵ binh, là những người cưỡi ngựa lão luyện và sử dụng cung tên rất giỏi. Tại Ngân Xuyên, quân Mông Cổ triển khai một cuộc rút quân gi - một trong những chiến thuật đặc trưng của họ - và sau đó bắt đầu một cuộc bao vây. Mặc dù nỗ lực tràn vào thành phố của họ không thành công, người cai trị ở vùng Tây Hạ đã phục tùng và cống nạp.

Tiếp theo, người Mông Cổ tấn công nhà Tấn ở miền bắc Trung Quốc, bởi vì người cai trị nhà Tấn đã yêu cầu Thành Cát Tư Hãn phải phục tùng. Từ năm 1211 đến năm 1214, quân Mông Cổ đã tàn phá vùng nông thôn và đưa người tị nạn đổ về các thành phố. Tình trạng thiếu lương thực đã trở thành một vấn nạn, và quân Tấn cuối cùng không còn cách nào là giết chết hàng chục nghìn nông dân. Năm 1214, quân Mông Cổ bao vây kinh đô Trung Đô (nay là Bắc Kinh), vua Tấn đồng ý giao nộp một lượng lớn lụa, bạc, vàng và ngựa. Sau đó, khi người cai trị nhà Tấn chuyển triều đình của mình về phía nam đến thành phố Khai Phong, Thành Cát Tư Hãn coi đây là hành vi vi phạm thỏa thuận của họ.

Năm 1219, Thành Cát Tư Hãn tham chiến chống lại Đế chế Khwarezm ở Turkmenistan, Uzbekistan, Afghanistan và Iran ngày nay. Quốc vương ở đó đã đồng ý với một hiệp ước thương mại, nhưng khi đoàn lữ hành đầu tiên đến, hàng hóa của họ bị đánh cắp và các thương gia của họ bị giết. Sau đó, quốc vương đã sát hại một số đại sứ của Thành Cát Tư Hãn. Mặc dù một lần nữa bị áp đảo về số lượng, quân Mông Cổ vẫn tràn qua hết thành phố Khwarezm này đến thành phố khác, bao gồm Bukhara, Samarkand và Urgench. Những công nhân lành nghề như thợ mộc và thợ kim hoàn thường được cứu, trong khi giới quý tộc và binh lính kháng cự đều bị giết. Trong khi đó, những người lao động phổ thông thường được dùng làm lá chắn trong cuộc tấn công tiếp theo. Không ai biết chắc chắn có bao nhiêu người chết trong các cuộc chiến của Thành Cát Tư Hãn, một phần vì người Mông Cổ đã tuyên truyền hình ảnh xấu xa của họ như một cách gieo rắc nỗi kinh hoàng.

Khi Thành Cát Tư Hãn trở lại Mông Cổ vào năm 1225, ông đã kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn từ Biển Nhật Bản đến Biển Caspian. Tuy nhiên, ông không nghỉ ngơi lâu trước khi trở lại vương quốc Tây Hạ, quốc gia đã từ chối đóng góp quân cho cuộc xâm lược Khwarezm. Đầu năm 1227, Thành Cát Tư Hãn đã bị ngã khi cưỡi ngựa, gây nội thương. Ông vẫn tiếp tục chiến dịch nhưng sức khỏe không được hồi phục. Ông đã qua đời vào ngày 18 tháng 8 năm 1227, ngay trước khi Tây Hạ bị hủy diệt.

Thành Cát Tư Hãn đã chinh phục nhiều đất đai hơn gấp đôi so với bất kỳ người nào khác trong lịch sử, đưa nền văn minh phương Đông và phương Tây tiếp xúc trong quá trình này. Hậu duệ của ông, bao gồm Ogodei và Khubilai, cũng là những kẻ chinh phục mạnh mẽ, nắm quyền kiểm soát Đông Âu, Trung Đông và phần còn lại của Trung Quốc, cùng những nơi khác. Người Mông Cổ thậm chí còn xâm chiếm Nhật Bản và Java trước khi đế chế của họ tan rã vào thế kỷ 14. Hậu duệ cầm quyền cuối cùng của Thành Cát Tư Hãn cuối cùng đã bị phế truất vào năm 1920.