Tại sao Liên Xô sụp đổ? Liên Xô tan rã thành bao nhiêu nước?

Lý do dẫn đến Sự tan rã của Liên Xô là gì? Tại sao Liên Xô sụp đổ? Liên Xô tan rã thành bao nhiêu nước?... Để trả lời cho các câu hỏi trên, mời độc giả tham khảo bài viết dưới đây.

1. Sự khủng hoảng và tan rã của Liên Xô:

Liên Xô là một siêu cường xã hội chủ nghĩa được thành lập năm 1922, bao gồm 15 nước cộng hòa với Nga là trung tâm. Tuy nhiên, vào những năm 80 của thế kỷ XX, Liên Xô đã phải đối mặt với những khó khăn và thách thức lớn về kinh tế, chính trị và xã hội.

Sự khủng hoảng và tan rã của Liên Xô là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20, có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới hiện đại. Quá trình này bắt đầu từ những năm 1980, khi nền kinh tế và xã hội của Liên Xô gặp nhiều khó khăn và bất ổn do chiến tranh lạnh, chiến tranh Afghanistan, thiếu hụt lương thực, biến động dầu mỏ và sự bất mãn của các quốc gia cộng hòa thành viên.

- Về kinh tế: Liên Xô bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, khiến cho nguồn thu từ xuất khẩu dầu giảm sút. Cùng với đó, chiến tranh Afghanistan (1979-1989) đã tiêu tốn rất nhiều ngân sách và nguồn lực của Liên Xô. Công nghiệp và nông nghiệp của Liên Xô bị lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu của người dân. Hàng hoá, lương thực, thực phẩm thiếu hụt, giá cả tăng cao.

- Về chính trị - xã hội: Liên Xô bị rối loạn bởi những biến động trong lãnh đạo Đảng Cộng sản và nhà nước. Từ năm 1982 đến 1985, Liên Xô đã trải qua ba tổng thống là Leonid Brezhnev, Yuri Andropov và Konstantin Chernenko. Năm 1985, Mikhail Gorbachev lên nắm quyền và đề ra chương trình cải cách gọi là Đổi mới (Perestroika) và Công khai (Glasnost). Mục tiêu của chương trình này là cải thiện tình hình kinh tế, thúc đẩy dân chủ và tự do ngôn luận. Tuy nhiên, những biện pháp cải cách này đã gây ra những hậu quả ngược lại: kinh tế suy sụt thêm, xung đột chính trị gia tăng, các phong trào đòi độc lập của các dân tộc thiểu số trong Liên Xô mạnh mẽ hơn.

- Về quan hệ quốc tế: Liên Xô bị suy yếu bởi sự cạnh tranh với Mỹ và các nước phương Tây trong cuộc Chiến tranh Lạnh. Liên Xô không thể duy trì được ảnh hưởng của mình ở các nước Đông Âu, khi các chế độ xã hội chủ nghĩa ở đây lần lượt sụp đổ vào cuối những năm 80. Liên Xô cũng không thể ngăn chặn được sự thống nhất của Đức vào năm 1990.

- Sự tan rã của Liên Xô: Quá trình tan rã của Liên Xô bắt đầu từ cuối năm 1990, khi các nước cộng hòa thuộc Liên Xô như Litva, Latvia, Estonia... tuyên bố độc lập. Năm 1991, một cuộc đảo chính nhằm lật đổ Gorbachev đã xảy ra nhưng thất bại. Sau đó, Gorbachev từ chức tổng thống Liên Xô và yêu cầu giải tán Đảng Cộng sản. Ngày 8/12/1991, các lãnh đạo của Nga, Belarus và Ukraine đã ký tuyên bố thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG), coi Liên Xô chấm dứt tồn tại. Ngày 25/12/1991, lá cờ đỏ búa liềm của Liên Xô được hạ xuống trên nóc Điện Kremlin, đánh dấu sự sụp đổ của Liên Xô sau 69 năm tồn tại. Ngày hôm sau, Hội đồng Tối cao Xô viết đã chấp nhận tuyên bố số 142-H, công nhận quyền độc lập của các quốc gia cộng hòa cựu Xô viết và giải thể chính thức Liên Xô.

2. Công cuộc cải tổ của Gorbachev:

Công cuộc cải tổ của Gorbachev là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Ông Gorbachev, nhà lãnh đạo cuối cùng của Liên Xô, đã đưa ra các cải cách chính trị và kinh tế nhằm khôi phục sức mạnh và uy tín của đất nước, đối thoại với các nước phương Tây, kết thúc Chiến tranh Lạnh và giải quyết các vấn đề dân tộc trong Liên bang Xô viết. Tuy nhiên, các cải cách của ông đã gặp nhiều khó khăn, phản đối và không đạt được kết quả mong muốn. Cuối cùng, công cuộc cải tổ của Gorbachev đã dẫn tới sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991, một kết cục mà ông không hề mong muốn.

Công cuộc cải tổ của Gorbachev bắt đầu từ năm 1985, khi ông trở thành Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô. Ông đã đề ra hai khái niệm chủ chốt là perestroika (cải tổ) và glasnost (cởi mở). Perestroika là nhằm cải thiện hiệu quả kinh tế, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước, khuyến khích sáng tạo và tự quản. Glasnost là nhằm tăng cường dân chủ, tự do ngôn luận, minh bạch và phê bình xã hội. Ngoài ra, ông còn thực hiện các chính sách như uskoreniye (tăng tốc), demokratizatsiya (dân chủ hóa), novoye politicheskoye myshleniye (tư duy chính trị mới) và khozyaystvennaya samostoyatel'nost' (tự chủ kinh tế).

Công cuộc cải tổ của Gorbachev đã có những thành tựu đáng kể trên bình diện quốc tế. Ông đã ký kết các hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân với Hoa Kỳ, như Hiệp ước INF (1987) và Hiệp ước START (1991). Ông cũng đã rút quân khỏi Afghanistan (1989), từ bỏ chính sách Brezhnev về can thiệp vào các nước Đông Âu (1988) và hỗ trợ quá trình thống nhất Đức (1990). Những hành động này đã giúp giảm căng thẳng và xây dựng niềm tin giữa Liên Xô và phương Tây, đặt nền móng cho việc kết thúc Chiến tranh Lạnh. Năm 1990, ông Gorbachev đã được trao giải Nobel Hòa bình vì những đóng góp của mình.

Tuy nhiên, công cuộc cải tổ của Gorbachev cũng đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực trên bình diện nội địa. Các cải cách kinh tế không mang lại hiệu quả mong đợi, mà chỉ làm tăng thêm sự bất ổn, thiếu hụt và lạm phát. Các cải cách chính trị không được thực hiện một cách nhất quán và triệt để, mà chỉ tạo ra sự mâu thuẫn và xung đột giữa các phe phái trong Đảng và chính phủ. Chính sách cởi mở và dân chủ hóa không được kiểm soát và hướng dẫn, mà chỉ khơi gợi sự bất mãn, phản đối và đòi hỏi của nhân dân. Những vấn đề dân tộc không được giải quyết một cách hòa bình và hợp tác, mà chỉ dẫn tới sự bùng nổ của chủ nghĩa ly khai, bạo lực và chiến tranh.

Cuối cùng, công cuộc cải tổ của Gorbachev đã không thể ngăn chặn được sự tan rã của Liên Xô. Năm 1990, các nước cộng hòa thuộc Liên Xô như Litva, Latvia, Estonia, Gruzia, Ukraina và Moldova đã tuyên bố độc lập. Năm 1991, Boris Yeltsin, lãnh đạo của Nga, đã ký kết Hiệp ước Belavezha với các lãnh đạo của Ukraina và Belarus, tuyên bố thành lập Liên minh các quốc gia độc lập (CIS) thay thế Liên Xô. Sau khi trải qua một cuộc đảo chính thất bại do các nhà bảo thủ trong Đảng Cộng sản tiến hành vào tháng Tám năm 1991, Gorbachev đã từ chức vào ngày 25/12/1991, chấm dứt sự tồn tại của Liên Xô.

Công cuộc cải tổ của Gorbachev là một nỗ lực can đảm và đầy tham vọng nhằm cứu vãn Liên Xô khỏi sự suy thoái và lạc hậu. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm, chiến lược và sự ủng hộ, ông đã không thể hoàn thành mục tiêu của mình. Thay vào đó, ông đã trở thành nhân vật gây tranh cãi trong lịch sử, được ngưỡng mộ bởi nhiều người ở phương Tây và các nước Đông Âu, nhưng bị ghét bỏ bởi nhiều người ở Nga và các nước cũ thuộc Liên Xô.

3. Vì sao Liên Xô lại sụp đổ?

Tại sao Liên Xô sụp đổ? Đây là một câu hỏi có nhiều góc nhìn và đánh giá khác nhau, nhưng có thể tóm tắt được một số lý do chính như sau:

- Kinh tế: Liên Xô áp dụng một nền kinh tế kế hoạch tập trung, không linh hoạt và không thích ứng được với thị trường quốc tế. Liên Xô cũng phải bỏ ra nhiều chi phí cho cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ và các chương trình thám hiểm vũ trụ. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt các mặt hàng thiết yếu, giảm giá trị của đồng rúp và làm suy yếu nền kinh tế.

- Chính trị: Liên Xô bị rối ren bởi những mâu thuẫn giữa các cộng hòa thành viên, đặc biệt là Nga, Ukraine và Belarus. Những cộng hòa này muốn có nhiều quyền tự trị và phản đối sự kiểm soát của Đảng Cộng sản. Năm 1991, ba lãnh đạo của ba cộng hòa này đã ký một hiệp ước thành lập Khối Thành viên Độc lập (CIS), tuyên bố Liên Xô chấm dứt tồn tại. Điều này khiến Tổng thống Liên Xô Mikhail Gorbachev mất cơ sở chính trị và phải từ chức.

- Văn hóa: Liên Xô bị ảnh hưởng bởi những biến đổi văn hóa trong xã hội. Những chính sách mở cửa và tự do ngôn luận (Glasnost) của Gorbachev đã khơi dậy những ý thức dân tộc, tôn giáo và dân chủ trong nhân dân. Những người dân Liên Xô bắt đầu so sánh cuộc sống của mình với những quốc gia phương Tây và thấy sự bất bình đẳng, bất công và lạc hậu. Những cuộc biểu tình, đấu tranh và yêu cầu đổi mới ngày càng gia tăng .

- Ngoại giao: Liên Xô bị đặt vào thế yếu thế trên trường quốc tế. Sau khi kết thúc Chiến tranh Lạnh, Liên Xô không còn là một siêu cường đối đầu với Mỹ. Liên Xô cũng không thể duy trì được ảnh hưởng của mình ở các nước Đông Âu, khi những nước này lần lượt thoát khỏi ách thống trị của chủ nghĩa xã hội và theo đuổi con đường dân chủ và thị trường. Liên Xô cũng phải chịu những tổn thất nặng nề trong Chiến tranh Afghanistan, khi không thể đánh bại được các phiến quân được Mỹ hậu thuẫn.

4. Liên Xô tan rã thành bao nhiêu nước?

Liên Xô tan rã thành 15 nước cộng hòa độc lập, là các thành viên của Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS) được thành lập vào ngày 8 tháng 12 năm 1991 tại Nghị định thư Alma-Ata. Các nước này là:

Armenia, Azerbaijan, Belarus, Estonia, Gruzia, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Latvia, Litva, Moldova, Nga, Tajikistan, Turkmenistan, Ukraina và Uzbekistan. Tuy nhiên, cách định nghĩa này không thể bao quát hết tất cả các trường hợp phức tạp của các quốc gia hậu Xô viết. Một số quốc gia cộng hòa tự trị của Liên Xô đã tuyên bố độc lập hoặc ly khai khỏi các nước cộng hòa mẹ sau khi Liên Xô tan rã. Ví dụ như: Abkhazia và Nam Ossetia ly khai khỏi Gruzia; Nagorno-Karabakh ly khai khỏi Azerbaijan; Transnistria ly khai khỏi Moldova; Chechnya ly khai khỏi Nga; Crimea tách khỏi Ukraina và sáp nhập vào Nga. Tuy nhiên, các quốc gia này không được công nhận rộng rãi trên thế giới và vẫn gặp nhiều tranh chấp chính trị và xung đột vũ trang. Ngoài ra, một số quốc gia cộng hòa Xô viết ở vùng Baltic đã không tham gia CIS và đã gia nhập Liên minh châu Âu và NATO. Các quốc gia này là: Estonia, Latvia và Litva. Vì vậy, để trả lời chính xác câu hỏi Liên Xô tan rã thành bao nhiêu nước, cần phải xem xét từng trường hợp cụ thể và thời điểm của sự tan rã.

5. Sự tan rã của Liên Xô tác động đến thế giới như thế nào:

Có thể nói rằng, nó đã tạo ra một bước ngoặt trong lịch sử nhân loại, khi kết thúc Chiến tranh Lạnh và mở ra một trật tự thế giới mới. Một số hậu quả của sự tan rã của Liên Xô có thể kể đến như:

- Sự hình thành của các quốc gia mới, từ các cộng hòa cũ của Liên Xô, với nhiều khó khăn và xung đột trong quá trình chuyển đổi.

- Sự suy giảm của vai trò và ảnh hưởng của Nga, người kế thừa chủ yếu của Liên Xô, trên trường quốc tế, đồng thời phải đối mặt với nhiều vấn đề nội bộ.

- Hoa Kỳ lên ngôi, như là duy nhất siêu cường còn lại sau Chiến tranh Lạnh, với nhiều hoạt động can thiệp và xây dựng liên minh trên toàn cầu.

- Các thế lực mới phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...với vai trò ngày càng quan trọng trong kinh tế và chính trị thế giới.

- Sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu, như khủng hoảng tài chính, biến đổi khí hậu, khủng bố quốc tế...yêu cầu sự hợp tác và giải quyết chung của các quốc gia.