Soạn bài Sử dụng biện pháp nghệ thuật trong thuyết minh

Tóm lại, việc sử dụng biện pháp nghệ thuật trong thuyết minh không chỉ là một cách để làm nổi bật và thu hút sự chú ý, mà còn giúp tăng cường sự hiểu biết, hứng thú và tạo hiệu ứng tâm lý cho khán giả. Hãy sử dụng các biện pháp nghệ thuật phù hợp để làm cho bài thuyết minh của bạn trở nên phong phú, cuốn hút và đáng nhớ.

1. Tìm hiểu việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh:

Văn thuyết minh là một loại văn bản mang tính chất thông tin, nhằm cung cấp tri thức về các đặc điểm, tính chất và nguyên nhân của sự vật và hiện tượng trong tự nhiên và xã hội. Thông qua phương pháp trình bày, giới thiệu và giải thích, văn thuyết minh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

Đặc điểm chủ yếu của văn thuyết minh là trình bày các đặc điểm tiêu biểu của sự vật và hiện tượng. Chẳng hạn, khi thuyết minh về một loài động vật, ta sẽ mô tả các đặc điểm nổi bật như hình dáng, màu sắc, thói quen sinh hoạt, cấu tạo cơ thể và chức năng của nó.

Với tính chất khách quan, xác thực, phổ thông và hữu ích cho con người, văn thuyết minh mang lại những tri thức cần thiết để hiểu và khám phá thế giới xung quanh. Nó không chỉ giúp chúng ta nắm bắt thông tin một cách chính xác, mà còn đem lại những kiến thức phổ biến mà ai cũng có thể tiếp cận và sử dụng.

Các phương pháp thuyết minh phổ biến nhất bao gồm:

Phương pháp nêu định nghĩa và giải thích: Thông qua việc định nghĩa các thuật ngữ và cung cấp giải thích chi tiết, phương pháp này giúp người đọc hiểu rõ hơn về khái niệm, nguyên lý hoặc quy trình mà văn thuyết minh đang thuyết minh.

Phương pháp liệt kê và phân tích: Bằng cách liệt kê các điểm quan trọng liên quan đến sự vật hay hiện tượng, sau đó phân tích chúng một cách chi tiết, văn thuyết minh giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và chi tiết về vấn đề được thuyết minh.

Phương pháp nêu ví dụ và sử dụng số liệu: Bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể và sử dụng số liệu, văn thuyết minh giúp minh họa và làm rõ các khái niệm, thông tin được trình bày. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung và nắm bắt nội dung một cách cụ thể.

Với những đặc điểm và phương pháp trình bày đa dạng, văn thuyết minh đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và hiểu biết cho con người.

2. Văn bản thuyết minh có sử dụng một số biện pháp nghệ thuật:

2.1. Thuyết minh về vẻ đẹp của đá, nước ở Hạ Long Văn bản “Hạ Long- đá và nước”:

Một trong những đặc trưng đặc biệt của Hạ Long là không thể nêu rõ một cách cụ thể, khó thuyết minh bằng cách đếm, liệt kê. Sự huyền bí và tinh tế của vẻ đẹp này chỉ có thể được truyền tải qua từng câu chữ và hình ảnh tưởng tượng.

2.2. Phương pháp thuyết minh:

Phương pháp trình bày định nghĩa, giúp định rõ từng khía cạnh độc đáo của đá và nước ở Hạ Long. Mỗi khía cạnh đều mang một giá trị và ý nghĩa riêng biệt.

Phương pháp giải thích, sử dụng để làm sáng tỏ và hiểu rõ hơn về vẻ đẹp đáng kinh ngạc của Hạ Long. Nhờ đó, ta có thể cảm nhận được sức mạnh và sự tinh tế của tổng thể.

Phương pháp liệt kê, giúp tạo ra một danh sách các đặc điểm đáng chú ý trong vẻ đẹp của Hạ Long. Từ đó, ta có thể tưởng tượng và cảm nhận được sự đa dạng và phong phú của cảnh quan này.

Câu văn tổng quan cho thấy sự kỳ lạ và đặc biệt của Hạ Long: “Chính Nước đã tạo ra sự sống động cho đá... có tâm hồn”. Đây là một câu mở đầu đầy sức mạnh, tạo nên sự kì diệu và sự sống động của vẻ đẹp Hạ Long.

2.3. Để làm cho tác phẩm sinh động hơn, tác giả đã sử dụng các biện pháp nghệ thuật:

Biện pháp kết hợp tưởng tượng và liên tưởng, tạo nên một thế giới diệu kỳ của Hạ Long. Thông qua việc kết hợp những hình ảnh, từ ngữ tươi sáng và hấp dẫn, tác giả đã tạo ra một không gian đầy màu sắc và huyền bí.

Nước được nhìn nhận như một yếu tố quan trọng, tạo nên sự di chuyển và cuốn hút trong cảnh sắc của Hạ Long. Điều này tạo ra sự thú vị và cảm giác sống động khi ngắm nhìn.

Tùy thuộc vào góc nhìn và tốc độ di chuyển của khách du lịch, cùng với ánh sáng chiếu vào đảo đá, thiên nhiên tạo ra một thế giới sống động, biến đổi đầy lạ lùng. Mỗi khoảnh khắc đều mang một sự độc đáo và đẹp mắt riêng.

Biện pháp nhân hóa được sử dụng để làm cho đá trở nên sống động và gần gũi hơn với người đọc:

Đá được nhân hóa, được cho có tri giác và tâm hồn. Nhờ đó, ta có thể cảm nhận được sự sống động và sức mạnh tiềm ẩn trong từng mảnh đá.

Gọi đá là một dạng sống, một thế giới của con người, những sinh vật đá hối hả trở về. Điều này tạo ra sự gắn kết và cảm nhận được sự tương tác giữa con người và đá.

→ Nhờ vào việc làm nổi bật các đặc điểm của đối tượng, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, tác giả thu hút người đọc vào thế giới đáng kinh ngạc của Hạ Long. Bằng cách sử dụng các biện pháp nghệ thuật tinh tế, tác giả đã tạo nên một tác phẩm sôi động và đầy hấp dẫn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.

3. Soạn bài Sử dụng biện pháp nghệ thuật trong thuyết minh:

Câu 1 (trang 13 sgk ngữ văn 9 tập 1)

a.

Văn bản có tính thuyết minh và trình bày những thông tin chi tiết về loài ruồi:

Thể hiện ở việc giới thiệu về loài ruồi có hệ thống và cung cấp kiến thức đáng tin cậy về chúng, bao gồm:

Tính chất chung về họ, giống, loài của loài ruồi.

Tập tính sinh sống của loài ruồi, bao gồm thông tin về sinh đẻ, đặc điểm cơ thể và nhu cầu sống.

Cung cấp kiến thức về việc giữ gìn vệ sinh, phòng bệnh và ý thức diệt ruồi.

Những phương pháp được sử dụng để thuyết minh về loài ruồi:

Nêu định nghĩa và các đặc điểm chung của loài ruồi, bao gồm thuộc họ côn trùng, có hai cánh và mắt lưới.

Sử dụng phương pháp phân loại để phân biệt các loại ruồi khác nhau.

Sử dụng số liệu để trình bày về số lượng vi khuẩn và khả năng sinh sản của loài ruồi.

Sử dụng phương pháp liệt kê để mô tả các đặc tính của loài ruồi.

b. Nét đặc biệt của văn bản:

Hình thức của văn bản giống như việc thuật lại một phiên tòa, với sự trình bày chi tiết và thuyết phục.

Nội dung của văn bản giống như việc kể chuyện về loài ruồi, tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và thú vị.

Văn bản sử dụng những biện pháp nghệ thuật sau:

Nhân hóa, để làm cho loài ruồi trở nên sống động và gần gũi với người đọc, tạo cảm xúc và sự đồng cảm.

Liệt kê, để trình bày chi tiết về các đặc điểm và tính chất của loài ruồi, giúp người đọc hiểu rõ hơn về chúng.

Văn bản có tác dụng gây hứng thú cho bạn đọc nhỏ tuổi, vừa giải trí vừa cung cấp thêm kiến thức về loài ruồi. Việc kết hợp giữa truyện vui và tri thức giáo dục làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và hứng thú.

Bên cạnh đó, văn bản cũng nhấn mạnh về tầm quan trọng của giữ gìn vệ sinh, phòng bệnh và ý thức diệt ruồi, đóng góp vào việc duy trì một môi trường sống lành mạnh và an toàn cho con người.

Câu 2 (trang 15 sgk ngữ văn 9 tập 1):

Trong đoạn văn thuyết minh này, tác giả áp dụng biện pháp nghệ thuật tự sự để truyền đạt thông tin và tạo sự gần gũi với người đọc. Cụ thể, tác giả kể lại một câu chuyện từ thời thơ ấu của bà, khi bà kể về những trải nghiệm của mình liên quan đến chim cú và quan niệm rằng khi chim cú kêu là có ma tới. Tuy nhiên, sau này, khi bà học môn sinh vật, bà mới nhận ra rằng quan niệm đó không đúng.

Việc sử dụng câu chuyện từ quá khứ của bà giúp tác giả xây dựng một tình huống dễ hiểu và gần gũi với người đọc. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự phát triển và sự thay đổi của kiến thức của bà theo thời gian. Điều này tạo ra một hiệu ứng tác động mạnh mẽ đến người đọc, khi họ có thể nhận thấy sự tiến bộ và khám phá của bản thân qua việc học tập và trải nghiệm.

Ngoài ra, phương pháp giải thích cũng được sử dụng trong đoạn văn này để trình bày các khái niệm và ý tưởng. Tác giả sử dụng cách giải thích để làm rõ rằng quan niệm về chim cú kêu là có ma tới không chính xác. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự sai lầm ban đầu và nhận thức được sự thay đổi trong quan điểm của bà sau khi học môn sinh vật.

Tóm lại, thông qua việc sử dụng biện pháp tự sự và phương pháp giải thích, đoạn văn thuyết minh đã truyền đạt thành công thông điệp về sự phát triển kiến thức và nhận thức của con người qua thời gian. Nó cũng tạo ra một liên kết sâu sắc giữa tác giả và người đọc, khi họ có thể đồng cảm và nhận thức được sự thay đổi và khám phá của bản thân.