Giá Xe Toyota Camry và Thông Số Kỹ Thuật
Giá Xe Toyota Camry (Tháng 6/2024)
Phiên bản
Giá niêm yết (tỷ VND)
Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ VND)
Giá lăn bánh TP. HCM (tỷ VND)
Giá lăn bánh tỉnh/TP khác (tỷ VND)
Ưu đãi
Toyota Camry 2.0 G
1,105
1,259
1,237
1,218
-
Toyota Camry 2.0 Q
1,220
1,388
1,364
-
-
Toyota Camry 2.5 Q
1,405
1,595
1,567
-
-
Toyota Camry 2.5 HV
1,495
1,696
1,666
-
-
Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Camry 2024
Thông số/Phiên bản
2.0 G
2.0 Q
2.5 Q
2.5 HV
Kích thước (D x R x C) (mm)
4.885 x 1.840 x 1.445
-
-
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.825
-
-
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
-
-
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.7
5.8
5.8
5.8
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
60
60
60
50
Kích thước lốp
205/65R16
235/45R18
235/45R18
235/45R18
Chất liệu ghế
Da
Da
Da
Da
Mã động cơ
M20A-FKS
A25A-FKS
A25A-FKS
A25A-FKS
Dung tích xy-lanh (cc)
1.987
1.987
2.487
2.487
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
-
-
-
Dẫn động
Cầu trước
-
-
-
Công suất cực đại (Ps/rpm)
127(170)/6600
127(170)/6600
154(207)/6600
131(176)/5700
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
206/4400-4900
206/4400-4900
250/5000
221/3600-5200
Công suất cực đại động cơ điện
-
-
-
88KW
Momen xoắn cực đại động cơ điện
-
-
-
202NM
Hộp số
Tự động vô cấp E-CVT
Tự động vô cấp E-CVT
Tự động 8 cấp/6AT
Tự động vô cấp E-CVT
Trợ lực lái
Điện
-
-
-
Tiêu chuẩn khí thải
EURO 5
-
-
-
Chế độ lái
-
3 chế độ
3 chế độ
3 chế độ
Toyota Safety Sense
-
Có
Có
Có
Cân bằng điện