Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VND) | Giá lăn bánh Hà Nội (tỷ VND) | Giá lăn bánh TP. HCM (tỷ VND) | Giá lăn bánh tỉnh/TP khác (tỷ VND) | Ưu đãi |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Camry 2.0 G | 1,105 | 1,259 | 1,237 | 1,218 | - |
Toyota Camry 2.0 Q | 1,220 | 1,388 | 1,364 | - | - |
Toyota Camry 2.5 Q | 1,405 | 1,595 | 1,567 | - | - |
Toyota Camry 2.5 HV | 1,495 | 1,696 | 1,666 | - | - |
Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số/Phiên bản | 2.0 G | 2.0 Q | 2.5 Q | 2.5 HV |
---|---|---|---|---|
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | - | - | - |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | - | - | - |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | - | - | - |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | 60 | 60 | 50 |
Kích thước lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Mã động cơ | M20A-FKS | A25A-FKS | A25A-FKS | A25A-FKS |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.987 | 1.987 | 2.487 | 2.487 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | - | - | - |
Dẫn động | Cầu trước | - | - | - |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 127(170)/6600 | 127(170)/6600 | 154(207)/6600 | 131(176)/5700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4400-4900 | 206/4400-4900 | 250/5000 | 221/3600-5200 |
Công suất cực đại động cơ điện | - | - | - | 88KW |
Momen xoắn cực đại động cơ điện | - | - | - | 202NM |
Hộp số | Tự động vô cấp E-CVT | Tự động vô cấp E-CVT | Tự động 8 cấp/6AT | Tự động vô cấp E-CVT |
Trợ lực lái | Điện | - | - | - |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | - | - | - |
Chế độ lái | - | 3 chế độ | 3 chế độ | 3 chế độ |
Toyota Safety Sense | - | Có | Có | Có |
Cân bằng điện |
Link nội dung: https://songlamplus.vn/gia-xe-toyota-camry-lan-banh-thang-62024-kem-uu-dai-a21774.html