Mitsubishi Xpander lăn bánh tháng 6/2024: Giá bao nhiêu, ưu đãi ra sao?

Mitsubishi Xpander: Giá niêm yết và lăn bánh tháng 6/2024

Giá Xe Mitsubishi Xpander Tháng 6/2024

Mitsubishi Xpander tiếp tục là mẫu xe bán chạy nhất thị trường Việt Nam vào tháng 4/2024 với doanh số 1.263 xe. Dưới đây là giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản Mitsubishi Xpander trong tháng 6/2024, cùng các ưu đãi kèm theo.

gia-xe-mitsubishi-xpander-lan-ba-1718191127.jpg

Giá Niêm Yết và Lăn Bánh Tạm Tính

Mẫu xe Xuất xứ Giá niêm yết (triệu VND) Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) Ưu đãi
Hà Nội TP.HCM
Mitsubishi Xpander MT Lắp ráp trong nước 560 649 638
Mitsubishi Xpander AT Nhập khẩu Indonesia 598 692 680
Mitsubishi Xpander AT Premium Nhập khẩu Indonesia 658 759 746

Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Thông Số Kỹ Thuật Mitsubishi Xpander 2024

Thông số / Phiên bản AT Premium AT MT
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.595 x 1.750 x 1.750 4.595 x 1.750 x 1.730 4.475 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775 2.775 2.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) 1.520/1.510 1.520/1.510 1.520/1.510
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe (mm) 225 225 205
Số chỗ ngồi 7 7 7
Động cơ - Vận hành
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) 7,10/8,60/6,20 7,10/8,60/6,20 6,90/8,80/5,90
Hộp số Số tự động 4 cấp Số tự động 4 cấp Số sàn 5 cấp
Truyền động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Trợ lực lái Vô lăng trợ lực điện Vô lăng trợ lực điện Vô lăng trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau 205/55R17 195/65R16 205/55R16
Phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED, Projector Halogen Halogen
Đèn định vị LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Không
Đèn chào mừng & hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù phía trước Không
Cụm đèn LED phía sau
Kính chiếu hậu Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt Sơn đen khói Sơn đen khói Sơn đen bóng
Gạt nước kính trước Thay đổi tốc độ Thay đổi tốc độ Thay đổi tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng và cần số bọc da Không Không
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Không Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hoà nhiệt độ tự động Chỉnh kiểu kỹ thuật số Chỉnh tay Chỉnh tay
Màu nội thất Đen & Nâu Đen Đen
Chất liệu ghế Da Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ hai gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không Không
Kính cửa điều khiển điện Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Số lượng loa 6 4 4