Giá xe và thông số kỹ thuật của Honda CR-V thế hệ mới
Giá niêm yết và ưu đãi (tháng 6/2024):
-
Honda CR-V G:
- Giá niêm yết: 1,109 tỷ VND.
- Giá lăn bánh tạm tính:
- Hà Nội: 1,264 tỷ VND.
- TP.HCM: 1,242 tỷ VND.
- Tỉnh/TP khác: 1,223 tỷ VND.
- Ưu đãi: 50% lệ phí trước bạ, tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ.
-
Honda CR-V L:
- Giá niêm yết: 1,159 tỷ VND.
- Giá lăn bánh tạm tính:
- Hà Nội: 1,320 tỷ VND.
- TP.HCM: 1,297 tỷ VND.
- Tỉnh/TP khác: 1,278 tỷ VND.
- Ưu đãi: 50% lệ phí trước bạ.
-
Honda CR-V L AWD:
Xem thêm:- Giá niêm yết: 1,310 tỷ VND.
- Giá lăn bánh tạm tính:
- Hà Nội: 1,489 tỷ VND.
- TP.HCM: 1,463 tỷ VND.
- Tỉnh/TP khác: 1,447 tỷ VND.
-
Honda CR-V e
RS:- Giá niêm yết: 1,259 tỷ VND.
- Giá lăn bánh tạm tính:
- Hà Nội: 1,432 tỷ VND.
- TP.HCM: 1,407 tỷ VND.
- Tỉnh/TP khác: 1,388 tỷ VND.
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật:
Thông số/Phiên bản | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V eRS |
---|---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.701 | 2.701 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.653 | 1.653 | 1.747 | 1.756 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 2.0L Hybrid |
Công suất (hp/rpm) | 188/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 | 146/6.100 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 183/4.500 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | - | - | - | 181/4.500 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | - | - | - | 350/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | F |