Honda CR-V G:
Honda CR-V L:
Honda CR-V L AWD:
Honda CR-V e
RS:Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số/Phiên bản | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V eRS |
---|---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5+2 | 5+2 | 5+2 | 5 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.701 | 2.701 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.653 | 1.653 | 1.747 | 1.756 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 2.0L Hybrid |
Công suất (hp/rpm) | 188/6.000 | 188/6.000 | 188/6.000 | 146/6.100 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 240/1.700-5.000 | 183/4.500 |
Công suất môtơ điện (mã lực) | - | - | - | 181/4.500 |
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm) | - | - | - | 350/0-2.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD | F |
Link nội dung: https://songlamplus.vn/gia-xe-honda-cr-v-lan-banh-thang-62024-uu-dai-giam-50-phi-truoc-ba-va-nhieu-qua-tang-hap-dan-a21776.html