"Độc Tiểu Thanh kí": tiếng nói thương cảm cho số phận người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng bạc mệnh

Nỗi niềm u uất và giá trị nhân văn sâu sắc

Thơ chữ Hán của Nguyễn Du mang trong mình một chuỗi các bài viết về những nhân vật lịch sử, nơi mà nhà thơ đặt nhiều tâm sự sâu sắc. Trong số đó, "Đọc Tiểu Thanh kí" (hay Độc Tiểu Thanh kí) là một bài thơ đặc biệt. Bằng lời tri âm sâu sắc, Nguyễn Du muốn truyền đạt những suy tư về con người và cuộc sống không chỉ trong thời gian hiện tại mà còn vượt qua cả thời gian, để tìm tri âm.

Nguyễn Du, một đại thi hào của dân tộc, một tượng đài văn hóa toàn cầu, là một nhà nhân đạo với "đôi mắt nhìn thấu sáu cõi" và "tấm lòng suy nghĩ suốt ngàn đời." Ông đã góp phần quan trọng trong việc phát triển tư tưởng và nghệ thuật. Thơ chữ Hán của Nguyễn Du, dù giản dị nhưng tinh tế và tài hoa. Thơ Nôm của ông, đặc biệt là "Truyện Kiều", là một điểm sáng rực rỡ. Nguyễn Du tài tình sử dụng hai hình thức thơ dân tộc: lục bát và song thất lục bát. Đến với Nguyễn Du, thơ lục bát và song thất lục bát đã đạt đến đỉnh cao của sự hoàn hảo và trở thành một mẫu mực cổ điển.

Tiểu Thanh là một người phụ nữ thông minh, tài năng, và xinh đẹp, nhưng số phận đã không công bằng với nàng. Cuộc đời ngắn ngủi của Tiểu Thanh chứa đựng bao bi thương. Các vần thơ bị đốt dở là một chứng cứ cho số phận không công bằng ấy, và Nguyễn Du khi đọc những vần thơ đó không thể nào kìm nén được nỗi đau lòng. Nỗi "thổn thức" đã thúc đẩy thi nhân sáng tác ra những dòng thơ tuyệt vời trong "Đọc Tiểu Thanh kí".

doc-tieu-thanh-ki-1718364802.jpg

Bài thơ mở ra bằng hai hình ảnh biểu tượng của sự thay đổi về cảnh vật:

"Tây Hồ cảnh đẹp hoá gò hoang."

Cảnh đẹp ngày xưa (hoa uyển) đã biến thành gò hoang (thành khư). Câu thơ này phát ngôn từ một thành ngữ Trung Quốc: "Thương hải biến vi tang điền" (Biển xanh biến thành nương dâu). Mặc dù biết rằng sự sinh - hoá, trụ - diệt là những điều tất yếu, là quy luật tự nhiên, nhưng vẫn cảm thấy tiếc nuối. Đặc biệt là khi đó liên quan đến cuộc đời và số phận của Tiểu Thanh, một cuộc sống ghi lại nhiều nỗi đau qua những vần thơ chưa kịp hoàn thành.

"Độc Tiểu Thanh kí" có thể coi là một bài thơ viếng Tiểu Thanh. Câu thơ tiếp theo bộc lộ sự ngậm ngùi, một mình viếng người đã khuất (độc điếu) qua một tập giấy mỏng (nhất chỉ thư). Tập giấy mỏng đó là mảnh hồn của Tiểu Thanh còn vương vấn. Người chết cô đơn, người viếng cũng cô đơn, cùng chung một nỗi đau. Câu thơ với lời nói hàm súc vượt qua thời gian và cả cái chết để truyền đạt tâm trạng.

Hai câu thơ tiếp theo mở ra nhiều lớp ý nghĩa:

"Son phấn có thần chôn vẫn hận Văn chương không mệnh đốt còn vương."

"Son phấn" đại diện cho sắc đẹp, "văn chương" là biểu tượng của tài năng. Cái đẹp, cái tài trên đời là bất tử, không phụ thuộc vào số mệnh, nhưng vẫn bị "liên tử hậu", "lụy phần dư", luôn bị chà đạp, tàn nhẫn. Cuộc đời này thật không công bằng, không trọn vẹn.

Nỗi hận trong cuộc đời của Tiểu Thanh cũng như nỗi hận của muôn người và của Nguyễn Du chính mình. Nỗi đau, nỗi thương này khó lòng được thắc mắc, đành phải ôm vào lòng, cô đơn. Câu thơ là một kết luận mang tính triết học, đầy nước mắt. Câu hỏi cuối cùng là một lời tự hỏi, bộc lộ sự trăn trở, nỗi lo âu, và dự cảm đau đớn, khiến nó cắt vào lòng người đọc của nhiều thế hệ:

"Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa Người đời ai khóc Tố Như chăng?"

"Ba trăm năm lẻ" là một khoảng thời gian tưởng chừng vô tận, khi Nguyễn Du đã khuất, cũng như hơn ba trăm năm sau cái chết của Tiểu Thanh. Liệu trong tương lai có ai khóc cho Tiểu Thanh, cùng Tiểu Thanh khóc cho mỗi số phận đau buồn của con người? Bài thơ với hai lần tự xưng ("tôi" và "Tố Như") mở ra một thế giới của sự cô đơn, tự thương, tự đau. Nguyễn Du thương cho quá khứ, thương cho hiện tại, và cả những người bất hạnh cùng thời với mình, cũng như thương cho những người sau này phải khóc mình. Đây là nỗi đau sâu lắng về cuộc sống, cũng như là một triết lý sâu sắc về sự sống