Bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc luôn là một giá trị quan trọng trong lịch sử xây dựng quốc gia của người Việt, và điều này thường được thể hiện qua các hoạt động lễ hội. Lễ hội không chỉ là cơ hội để vui chơi giải trí, mà còn là dịp để nhân dân thể hiện lòng biết ơn và tôn vinh tổ tiên. Mỗi vùng miền có những lễ hội riêng biệt, và lễ hội cầu ngư - lễ hội cá ông là một ví dụ điển hình.
Khi nói đến lễ hội này, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến người dân sinh sống ven biển, nghề cá là nguồn sống chính của họ. Điều này đã ảnh hưởng đến tín ngưỡng và truyền thống tôn giáo của họ, như lễ thờ ngư ông. Mỗi năm, những ngư dân ở các vùng biển thường tổ chức lễ hội để tôn vinh và cầu nguyện cho sự an lành và bình yên trên biển.
Thời gian và cách tổ chức lễ hội này có thể khác nhau ở từng địa phương. Ví dụ, ở Vũng Tàu, lễ hội thường diễn ra vào ngày 16, 17, 18 của tháng 8 âm lịch, trong khi ở Thành phố Hồ Chí Minh, nó lại diễn ra vào ngày 14 - 17/18 của tháng âm lịch. Dù thời gian diễn ra khác nhau, nhưng tất cả các lễ hội đều phản ánh đặc trưng văn hóa của người dân ven biển, và mong muốn cho cuộc sống bình yên và thịnh vượng.
Cụ thể, lễ hội ngư ông thường bao gồm hai phần chính. Phần đầu tiên là lễ rước kiệu, khi mà tướng quân xuống thuyền rồng ra biển, được đón tiếp bởi sự trang trọng và cầu nguyện của nhân dân. Phần thứ hai là các nghi thức tế cúng tại lăng ông Thủy tướng, bao gồm các nghi lễ cầu an và xây dựng chầu đài.
Ngoài ra, trước khi lễ hội diễn ra, hàng trăm thuyền của ngư dân được trang trí và neo đậu ở bến. Phần hội bao gồm nhiều nghi thức, như rước ông ra biển với sự tham gia của hàng trăm ghe tàu lớn và nhỏ, cùng với các hoạt động cúng tế. Lễ hội tạo ra một không khí vui vẻ và đoàn kết trong cộng đồng, khi mọi người cùng chia sẻ niềm vui và tình thân.
Tổng quan, các lễ hội dân gian không chỉ là dịp để vui chơi mà còn là cơ hội để thể hiện và bảo tồn văn hóa dân tộc. Lễ hội ngư ông là một trong những ví dụ điển hình cho sự đa dạng và sâu sắc của văn hóa dân tộc Việt Nam.