Giá xe VinFast Fadil niêm yết và lăn bánh tháng 6/2024: Cập nhật mới nhất
Cập nhật giá xe VinFast Fadil mới nhất tháng 6/2024
Dưới đây là bảng giá xe VinFast Fadil mới nhất cập nhật tháng 6/2024:
Giá xe VinFast Fadil niêm yết (VND):
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 425.000.000
VinFast Fadil Nâng cao: 459.000.000
VinFast Fadil Cao cấp: 499.000.000
Giá lăn bánh tạm tính (VND):
Hà Nội:
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 417.137.000
VinFast Fadil Nâng cao: 451.409.000
VinFast Fadil Cao cấp: 491.729.000
TP.HCM:
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 410.087.000
VinFast Fadil Nâng cao: 443.747.000
VinFast Fadil Cao cấp: 483.347.000
Tỉnh/TP khác:
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 391.087.000
VinFast Fadil Nâng cao: 424.747.000
VinFast Fadil Cao cấp: 464.347.000
Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe, chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 3.676 x 1.632 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm): 2.385
Khoảng sáng gầm xe (mm): 150
Trọng lượng không tải (kg):
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 992
VinFast Fadil Cao cấp: 1005
Động cơ: 1.4L, xăng, 4 xy-lanh thẳng hàng
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút): 98 @ 6.200
Momen xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút): 128 @ 4.400
Hộp số: CVT
Hệ dẫn động: FWD
Hệ thống phanh trước/sau: Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước/sau: MacPherson/Phụ thuộc, dầm xoắn
Trợ lực lái: Trợ lực điện
Thông số lốp: 185/55R15
Số túi khí:
VinFast Fadil Tiêu chuẩn: 2
VinFast Fadil Cao cấp: 6
Đánh giá:
Ưu điểm:
Động cơ mạnh nhất phân khúc.
Cảm giác lái đầm, chắc, hệ thống treo hoạt động tốt.
Hộp số vô cấp CVT giúp xe vận hành mượt mà, ổn định.
Trang bị an toàn có hệ thống cân bằng điện tử.
Nhược điểm:
Khoang cabin không đủ rộng rãi để vượt mặt đối thủ.
Giá niêm yết cao nhất phân khúc.
VinFast Fadil tiếp tục là một sự lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe hatchback hạng A với hiệu suất đáng kể và các tính năng an toàn tiên tiến.