Honda BR-V, mẫu MPV 7 chỗ cỡ nhỏ của hãng xe Honda, đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 4/7/2023. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối với 2 phiên bản cùng 6 tùy chọn màu ngoại thất. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính của Honda BR-V:
Mẫu xe | Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác |
---|---|---|---|
Honda BR-V G | 763 | 749 | 730 |
Honda BR-V L | 812 | 798 | 779 |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý và có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 | 207 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.265 | 1.265 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.830 | 1.830 |
Lốp, la-zăng | 215/55R17 | 215/55R17 |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L i-VTEC | Xăng 1.5L i-VTEC |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.498 | 1.498 |
Công suất (hp/rpm) | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) - Đường hỗn hợp | 6.4 | 6.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) - Đô thị | 7.6 | 7.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) - Ngoài đô thị | 5.6 | 5.6 |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Treo trước | MacPherson | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Trợ lực vô-lăng | Điện | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | - | Có |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Đèn sương mù | - | LED |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | Analog-màn hình màu 4,2 inch | Analog-màn hình màu 4,2 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Chìa khoá thông minh | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động một vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Radio AM/FM | Có | Có |
Khởi động từ xa | - | Có |
Thông số | Honda BR-V G | Honda BR-V L |
---|---|---|
Số túi khí | 4 | 6 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | - | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có | Có |
Honda BR-V thế hệ mới sở hữu ngoại hình to lớn hơn so với đời trước nhờ gia tăng kích thước toàn diện. Các thông số dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4.490 x 1.780 x 1.685 mm, dài hơn 33 mm, rộng hơn 45 mm và cao hơn 8 mm so với đời trước. Trục cơ sở cũng dài hơn 38 mm, đạt 2.700 mm. Khoảng sáng gầm xe là 201 mm.
Tổng thể ngoại hình Honda BR-V trông mạnh mẽ, nam tính và đậm chất SUV với đầu xe nổi bật nhờ lưới tản nhiệt kích thước lớn gồm các thanh nan ngang xếp chồng lên nhau. Đèn pha LED tự động bật/tắt và điều chỉnh xa/gần, cùng với nhiều tính năng hiện đại khác, mang lại vẻ hiện đại và tiện dụng cho mẫu xe này.
Nội thất của BR-V cung cấp không gian rộng rãi, chất liệu cao cấp, và các tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, và hệ thống âm thanh 6 loa, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho người lái và hành khách.
Với những cải tiến và trang bị hiện đại, Honda BR-V 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như Toyota Rush, Mitsubishi Xpander, và Toyota Veloz Cross.
Link nội dung: https://songlamplus.vn/gia-xe-honda-br-v-thang-62024-cap-nhat-moi-nhat-a21132.html