Dưới đây là thông số kỹ thuật và thông tin chi tiết về xe Honda BR-V 2024:
Thông số kỹ thuật:
Kích thước - Trọng lượng:
- Số chỗ ngồi: 7
- Kích thước D x R x C (mm): 4.490 x 1.780 x 1.685
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.700
- Khoảng sáng gầm (mm): 207
- Bán kính vòng quay (mm): 5.300
- Trọng lượng không tải (kg): 1,265
- Trọng lượng toàn tải (kg): 1,830
- Lốp, la-zăng: 215/55R17
Động cơ - Hộp số:
Xem thêm:
- Kiểu động cơ: Xăng 1.5L i-VTEC
- Dung tích xy-lanh (cc): 1,498
- Công suất (hp/rpm): 119/6.600
- Mô-men xoắn (Nm/rpm): 145/4.300
- Hộp số: CVT
- Hệ dẫn động: FWD
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km): 6.4
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km): 7.6
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km): 5.6
Hệ thống treo/phạnh:
- Treo trước: MacPherson
- Treo sau: Giằng xoắn
- Phanh trước: Phanh đĩa
- Phanh sau: Tang trống
Hỗ trợ vận hành:
- Trợ lực vô-lăng: Điện
- Nhiều chế độ lái: Có
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng: Có
Ngoại thất:
- Đèn chiếu xa: LED
- Đèn chiếu gần: LED
- Đèn ban ngày: LED
- Đèn pha tự động bật/tắt: Có
- Đèn pha tự động xa/gần: Có
- Đèn hậu: LED
- Đèn phanh trên cao: Có
- Gương chiếu hậu: Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
- Ăng ten vây cá: Có
Nội thất:
- Chất liệu bọc ghế: Nỉ (BR-V G), Da (BR-V L)
- Điều chỉnh ghế lái/phụ: Chỉnh cơ
- Bảng đồng hồ tài xế: Analog-màn hình màu 4,2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng: Có
- Chất liệu bọc vô-lăng: Da
- Hàng ghế thứ hai: Gập 60:40
- Hàng ghế thứ ba: Gập 50:50
- Khởi động từ xa: Có
Trang bị an toàn:
- Số túi khí: 4 (BR-V G), 6 (BR-V L)
- Chống bó cứng phanh (ABS): Có
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Có
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP): Có
- Kiểm soát lực kéo (TCS): Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có
- Camera lùi: Có
- Cảnh báo chệch làn đường: Có
- Hỗ trợ giữ làn: Có
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm: Có
- Kiểm soát hành trình (C